Home
Browse
Create
Search
Log in
Sign up
Upgrade to remove ads
Only $2.99/month
Tổng hợp Kanji Lv 1 - 529 Chữ
STUDY
Flashcards
Learn
Write
Spell
Test
PLAY
Match
Gravity
Terms in this set (529)
亜
Á(châu á)
尉
Úy(đại úy)
逸
Dật(ẩn dật)
姻
Nhân(hôn nhân)
韻
Vần(vần điệu)
畝
Mẫu(mẫu ruộng)
浦
Phổ(bến sông)
疫
Dịch(dịch bệnh)
謁
Yết(yết kiến)
猿
Viên(con khỉ)
凹
Ao(chỗ lõm)
翁
Ông(ông già)
虞
Ngu(sợ hãi)
渦
Qua(vòng xoáy)
禍
Họa(tai họa)
靴
Ngoa(giày dép)
寡
Quả(quả phụ)
稼
Giá(kiếm tiền)
蚊
Văn(con muỗi)
拐
Quải(bắt cóc)
懐
Hoài(hoài niệm)
劾
Hặc(hạch tội)
涯
Nhai(bờ bến)
垣
Viên(hàng rào)
核
Hạch(hạt)
殻
Xác(cái vỏ, giáp xác)
嚇
Hách(dọa nạt)
潟
Tích(bãi đất ven hồ, biển)
括
Quát(bao quát)
喝
Hát(quát mắng, đe dọa)
渇
Khát(khát khô)
褐
Hạt(sắc nâu)
轄
Hạt(cai quản)
且
Thả(ngoài ra)
缶
Phữu(hộp, can)
陥
Hãm(vây hãm)
患
Hoạn(bệnh nhân)
堪
Kham(chịu đựng)
棺
Quan(quan tài)
款
Khoản(điều khoản)
閑
Nhàn (nhàn rỗi)
寛
Khoan(nghỉ ngơi)
憾
Hám(đắng, khốn khổ)
還
Hoàn (hoàn trả)
艦
Hạm(chiến hạm)
頑
Ngoan (ngoan cố)
飢
Cơ(đói)
宜
Nghi(tiện nghi)
偽
Ngụy(ngụy biện)
擬
Nghĩ (suy nghĩ)
糾
Củ(qui củ)
窮
Cùng(cùng cực)
拒
Cự(kháng cự)
享
Hưởng(hưởng thụ)
挟
Hiệp(kẹp vào)
恭
Cung(cung kính)
矯
Kiểu(nắn thẳng)
暁
Hiểu(bình minh)
菌
Khuẩn(vi khuẩn)
琴
Cầm(cái đàn)
謹
Cẩn(cẩn trọng)
襟
Khâm(cổ áo)
吟
Ngâm(ngâm thơ)
隅
Ngung(góc, xó)
勲
Huân(huân chương)
薫
Huân(hương thơm)
茎
Hành(cái cuống)
渓
Khê(thung lũng)
蛍
Huỳnh(huỳnh quang)
慶
Khánh(khánh thành)
傑
Kiệt(kiệt xuất)
嫌
Hiềm(hiềm khích)
献
Hiến(hiến dâng)
謙
Khiêm (khiêm tốn)
繭
Kiển(kén tằm)
顕
Hiển(hiển nhiên)
懸
Huyền(treo)
弦
Huyền(dây cung)
呉
Ngô(nước Ngô)
碁
Kì(cờ vây)
江
Giang(con sông)
肯
Khẳng(khẳng định)
侯
Hầu(tước hầu)
洪
Hồng(to lớn)
貢
Cống( cống hiến)
溝
Câu(cái hào nước)
衡
Hành(cái cân)
購
Cấu(mua bán)
拷
Khảo(tra khảo)
剛
Cương(cứng)
酷
Khốc(khốc liệt)
昆
Côn(côn trùng)
懇
Khẩn(khẩn khoản)
佐
Tá(phò tá)
唆
Toa(dụ dỗ,sai khiến)
詐
Trá(dối trá)
砕
Toái(phá vỡ)
宰
Tể(tể tướng)
栽
Tài(trồng cây)
斎
Trọc(ăn chay)
崎
Kì(phân nhánh)
索
Tác(xúc tác)
酢
Tạc(dấm ăn)
桟
Sạn(giá để đồ)
傘
Tán (cái ô)
肢
Chi(chân tay người)
嗣
Tự(con cháu nối dõi)
賜
Dịch(mậu dịch)
滋
Tư(phồn thịnh)
璽
Tỉ (ấn của vua)
漆
Tất (cây sơn)
遮
Già(chặn, che)
蛇
Xà(con rắn)
酌
Chước (châm chước)
爵
Tước(tước hầu)
珠
Châu (châu báu)
儒
Nho(nho nhã)
囚
Tù(ngục tù)
臭
Xú (mùi hôi, xú uế)
愁
Sầu(buồn bã)
酬
Thù (báo thù)
醜
Xú (xấu xí)
汁
Trấp(nước súp)
充
Sung (bổ sung)
渋
Sáp(co lại)
銃
Súng(khẩu súng)
叔
Thúc(bác trai)
淑
Thục(hiền thục)
粛
Túc(nghiêm túc)
塾
Thục(tư thục)
俊
Tuấn(tuấn tú)
准
Chuẩn(chuẩn tướng)
殉
Tuẫn(chết theo)
循
Tuần(tuần hoàn)
庶
Thứ(thứ dân)
緒
Tự(cùng nhau)
叙
Tự(kể chuyện)
升
Thăng(thăng cấp)
抄
Sao(sao chép)
肖
Tiêu(chân dung)
尚
Thượng(ngoài ra)
宵
Tiêu(buổi đêm)
症
Chứng(chứng bệnh)
祥
Tường(cát tường)
渉
Thiệp(lịch thiệp)
訟
Tụng(kiện tụng)
硝
Tiêu(Nitrat)
粧
Trang(hóa trang)
詔
Chiếu(chiếu vua ban)
奨
Tưởng (tưởng thưởng)
彰
Chương (rực rỡ)
償
Thường (bồi thường)
礁
Tiều (đá ngầm)
浄
Tịnh(thanh tịnh)
剰
Thặng(thặng dư)
縄
Thằng(sợi dây)
壌
Nhưỡng(thổ nhưỡng)
醸
Nhưỡng(lên men)
津
Tân(Bến cảng)
唇
Thần(cái môi)
娠
Thần(mang thai)
紳
Thân (đàn ông)
診
Chẩn (chẩn trị)
刃
Nhận(sắc nhọn)
迅
Tấn(nhanh chóng)
甚
Thậm (rất, lắm)
帥
Súy(tướng)
睡
Thụy (nhắm mắt)
枢
Xu(cái trục)
崇
Sùng (sùng bái)
据
Cư(lắp đặt, trang bị)
杉
Sam(cây tuyết tùng)
斉
Tề(chỉnh tề)
逝
Thệ (chết)
誓
Thệ (tuyên thệ)
析
Tích (phân tích)
拙
Chuyết (vụng về)
窃
Thiết (trộm cắp)
仙
Tiên (tiên nhân)
栓
Xuyên (then chốt)
旋
Toàn (trở lại, quay lại)
践
Tiễn (thực tiễn)
遷
Thiên (biến thiên)
薦
Tiến (tiến độ, bước tiến)
繊
Tiêm (thanh mảnh)
禅
Thiền (ngồi thiền)
漸
Tiệm (tiệm cận)
租
Tô (tô thuế)
疎
Sơ (sơ lược)
塑
Tố (bồi đắp)
壮
Tráng (trai tráng)
荘
Trang (biệt thự)
捜
Sưu (sưu tập)
挿
Sáp (thêm)
曹
Tào (họ Tào)
喪
Tang (tang lễ)
槽
Tào (cái máng)
霜
Sương (sương mù)
藻
Tảo (tảo biển)
妥
Thỏa (thỏa thuận)
堕
Đọa (sa đọa)
惰
Nọa (lười biếng)
駄
Đà(thồ hàng)
泰
Thái(thái bình)
濯
Trạc(tẩy rửa)
但
Đãn(tuy nhiên, nhưng)
棚
Bằng(cái giá)
痴
Si (si đần)
逐
Trục (trục xuất)
秩
Trật (trật tự)
嫡
Đích (hợp pháp)
衷
Trung (trung thực)
弔
Điếu (viếng thi)
挑
Thiêu(khiêu khích)
眺
Thiếu (tầm nhìn)
釣
Điếu (câu cá)
懲
Trừng (trừng phạt)
勅
Sắc (sắc lệnh)
朕
Trẫm (danh xưng của vua)
塚
Trủng (mô đất)
漬
Tí (ngâm, tẩm)
坪
Bình (đơn vị đo)
呈
Trình (thuyết trình)
廷
Đình (Triều đình)
邸
Để (lâu đài)
亭
Đình (đình làng)
貞
Trinh (trinh tiết)
逓
Đệ (đệ trình)
偵
Trinh (dò xét, trinh thám)
艇
Đĩnh (cái thuyền nhỏ)
泥
Nê (bùn đất)
迭
Điệt(thay phiên)
徹
Triệt(triệt để)
撤
Triệt (triệt hạ, hủy bỏ)
悼
Điệu (truy điệu)
搭
Đáp (đưa lên, treo lên)
棟
Đống(nóc nhà)
筒
Đồng (ống tre)
謄
Đằng (sao chép)
騰
Đằng (tiến lên, nhảy)
洞
Động(hang động)
督
Đốc (đốc thúc)
凸
Đột (phần lồi ra)
屯
Đồn (đồn trại)
軟
Nhuyễn(mềm mại)
尼
Ni (nữ tu, bà xơ)
妊
Nhâm (mang thai)
忍
Nhẫn (nhẫn nại)
寧
Ninh (lịch thiệp)
把
Bả (cầm, giữ)
覇
Bá (bá quyền)
廃
Phế(tàn phế)
培
Bồi(bồi đắp)
媒
Môi (môi giới)
賠
Bồi(bồi thường)
伯
Bá(bá thúc)
舶
Bạc (thuyền lớn)
漠
Mạc(sa mạc)
肌
Cơ(da thịt)
鉢
Bát(cái bát)
閥
Phiệt (quân phiệt)
煩
Phiền (phiền não)
頒
Ban (ban bố)
妃
Phi(phi tần)
披
Phi (vạch ra, xé ra)
扉
Phi(cánh cửa)
罷
Bãi(bãi bỏ)
猫
Miêu(con mèo)
賓
Tân (khách quý)
頻
Tần(tần suất)
瓶
Bình (bình, lọ)
扶
Phù(phù hộ)
附
Phụ(thêm vào)
譜
Phổ (phả hệ, phổ nhạc)
侮
Vũ(coi thường)
沸
Phí(nước sôi)
雰
Phân(bầu không khí)
憤
Phẫn(phẫn nộ)
丙
Bính(Can Bính)
併
Tinh(nhưng, tuy nhiên)
塀
Biên(tường rào)
幣
Tệ(tiền tệ)
弊
Tệ(tệ hại)
偏
Thiên(thiên vị, sự lệch lạc)
遍
Biến(phổ biến)
泡
Phao(bong bóng)
俸
Bổng(bổng lộc)
褒
Bao(khen ngợi)
剖
Phẫu(phẫu thuật)
紡
Phưởng(se tơ, se chỉ)
朴
Bốc(chất phác)
僕
Bộc(xưng tôi)
撲
Phác(đánh nhau)
堀
Quật(hang động)
奔
Bôn(bôn ba)
麻
Ma(cây lanh, cây gai)
摩
Ma(ma sát)
磨
Ma(mài)
抹
Mạt (lau, quét)
岬
Giáp(vệ núi)
銘
Minh(khắc tên)
妄
Vọng(Sằng, càn)
盲
Manh(mù)
耗
Háo(hao tổn)
厄
Ách (tai ách)
愉
Du(vui vẻ)
諭
Dụ(chỉ đạo)
癒
Dũ(chữa khỏi)
唯
Duy(duy nhất)
悠
Du(ung dung)
猶
Do(do dự)
裕
Dụ (giàu có)
融
Dung (dung hợp, hòa tan)
庸
Dung(xoàng xĩnh)
窯
Diêu (cái bếp lò)
羅
La (lưới, la bàn)
酪
Lạc(bơ lạc)
痢
Lị(bệnh lị)
履
Lí(lí lịch)
柳
Liễu(cây liễu)
竜
Long (con rồng)
硫
Lưu(lưu huỳnh)
虜
Lỗ(tù nhân)
涼
Lương(mát mẻ)
僚
Liêu(đồng liêu)
寮
Liêu(ký túc xá)
倫
Luân(luân lý)
累
Lụy(hệ lụy)
塁
Lũy(thành lũy)
戻
Lệ(quay lại)
鈴
Linh(cái chuông)
賄
Hối(hối lộ)
枠
Khung( cái khung)
挨
Ai (thăm hỏi)
曖
Ái(nhập nhằng, khó hiểu)
宛
Uyên(phân công)
嵐
Lam(bão tố)
畏
Úy(sợ hãi)
萎
Nuy(héo khô)
椅
Y(cái ghế)
彙
Vị(các loại khác nhau)
茨
Tì(cái gai)
咽
Yết(yết hầu)
淫
Dâm(tà dâm)
唄
Bái(tiếng hát, tiếng hót)
鬱
Uất(uất ức)
怨
Oán(oán hận)
媛
Viện(bà hoàng, bà chúa)
艶
Diễm(đẹp đẽ, bóng bảy)
旺
Vượng(thịnh vượng)
岡
Cương(sườn núi)
臆
Ức(rụt rè)
俺
Yêm(xưng tôi)
苛
Hà(bắt nạt)
牙
Nha(răng nanh)
瓦
Ngõa(gạch, ngói)
楷
Giai (cây giai tên 1 loại cây)
潰
Hội(nghiền, dập)
諧
Hài(hài hòa, hòa hợp)
崖
Nhai(ven núi)
蓋
Cái(cái vòm, nắp)
骸
Hài(thi hài)
柿
Thị (cây thị)
顎
Ngạc(cái cằm)
葛
Cát(củ sắn)
釜
Phủ(cái nồi, cái chảo)
鎌
Liêm(cái liềm)
韓
Hàn(Hàn Quốc)
玩
Ngoạn(du ngoạn)
伎
Kĩ(kĩ nghệ)
亀
Qui(con rùa)
毀
Hủy(phá hủy)
畿
Kì(kinh kì)
臼
Cữu(cối đá)
嗅
Khứu(ngửi, khứu giác)
巾
Cân(bộ cân)
僅
Cận(số lượng nhỏ)
錦
Cẩm(gấm vóc)
惧
Cụ(sự sợ hãi)
串
Xuyến(cái xiên)
窟
Quật(cái hang)
熊
Hùng(con gấu)
詣
Nghệ(hành hương)
憬
Cảnh(cảnh tỉnh, tỉnh ngộ)
稽
Kê(khấu đầu)
隙
Khích(lỗ hổng)
桁
Hành(rầm, trụ gỗ)
拳
Quyền(nắm đấm)
鍵
Kiện(chìa khóa)
舷
Huyền(mạn thuyền)
股
Cổ(cái đùi)
虎
Hổ(con hổ)
錮
Cố(hàn)
勾
Câu(móc, ngoặc)
梗
Ngạnh(tắc nghẽn)
喉
Hầu(yết hầu)
乞
Khất(xin xỏ, hành khất)
傲
Ngạo(kiêu ngạo)
駒
Câu (con quay)
頃
Khoảnh (khoảng)
痕
Ngân(vết sẹo)
沙
Sa(bãi cát)
挫
Tỏa(bẻ cong)
采
Thái (hái ngắt)
塞
Tắc(bế tắc)
埼
Kỳ (mũi đất)
柵
Sách (hàng rào)
刹
Sát (sát na, đến, chốc lát)
拶
Tạt (bức bách)
斬
Trảm (chém đứt)
恣
Tứ (phóng túng)
摯
Chí (mạnh mẽ)
餌
Nhị (mồi câu cá)
鹿
Lộc (con huơu)
𠮟
Sất (quát, kêu)
嫉
Tật (ghen ghét)
腫
Thũng (khối u)
呪
Chú (thần chú, bùa ngải)
袖
Tụ (ống tay áo)
羞
Tu (nhút nhát)
蹴
Xúc (đá)
憧
Sung (mong ước)
拭
Thức (lau chùi)
尻
Khào (cái mông)
芯
Tâm (cái lõi)
腎
Thận (quả thận)
須
Tu (cần thiết)
裾
Cư (vạt áo)
凄
Thê (dọa, kinh khủng)
醒
Tỉnh (tỉnh ngộ)
脊
Tích (cột sống)
戚
Thích (thân thích)
煎
Tiên (rang)
羨
Tiện (ham muốn)
腺
Tuyến (các tuyến trong cơ thể)
詮
Thuyên (đủ, kĩ càng)
箋
Tiên (đồ văn phòng phẩm)
膳
Thiện (bàn ăn kiểu Nhật xưa)
狙
Thư (đích nhắm)
遡
Tố (đi ngược dòng)
曽
Tằng(chắt trong cháu chắt)
爽
Sảng(sảng khoái)
痩
Sấu(gầy đi)
踪
Tung (sự biến đi)
捉
Tróc(túm lấy, chộp lấy)
遜
Tốn (khiêm tốn)
汰
Thái (thái quá)
唾
Thóa (nước bọt)
堆
Đôi (đắp, chất đống)
戴
Đái (nhận)
誰
Thùy (ai đó)
旦
Đán (sớm)
綻
Trán (đường khâu)
緻
Trí (tỉ mỉ)
酎
Trữu (rượu nặng)
貼
Thiếp (dán)
嘲
Trào (trào phúng, nhạo báng)
捗
Duệ (tiến bộ)
椎
Chuy (nện đánh)
爪
Trảo (móng vuốt)
鶴
Hạc (con hạc)
諦
Đế (từ bỏ)
溺
Nịch (chết đuối)
塡
Điền (lấp đầy)
妬
Đố (đố kị)
賭
Đổ (đánh bạc)
藤
Đằng (hoa Tử Đằng)
瞳
Đồng (đồng tử trong mắt)
栃
Dẻ (hạt dẻ)
頓
Đốn (chỉnh đốn)
貪
Tham (tham lam)
丼
Tỉnh/ Đôn(cái bát)
那
Na (nhiều, an nhàn)
奈
Nại (tận cùng)
梨
Lê (quả lê)
謎
Mê (câu đố)
鍋
Oa (cái chảo)
匂
Mùi (mùi hương)
虹
Hồng (cầu vồng)
捻
Niệm (vặn, xoắn)
罵
Mạ(mắng chửi, lăng mạ)
剝
Bác(bóc, gọt)
箸
Trứ(cái đũa)
氾
Phiếm(tràn lan)
汎
Phiếm(phù phiếm)
阪
Phản (tên Osaka)
斑
Ban (vết lốm đốm)
眉
Mi (lông mi)
膝
Tất (đầu gối)
肘
Trửu (khuỷu tay)
阜
Phụ (gò đất)
訃
Phó (cáo phó)
蔽
Tế (che lấp)
餅
Bính (bánh dày)
璧
Bích (hoàn mĩ)
蔑
Miệt (miệt thị)
哺
Bộ (mớm)
蜂
Phong (con ong)
貌
Mạo( dung mạo)
頰
Giáp (cái má)
睦
Mục (hòa giải)
勃
Bột (bột phát)
昧
Muội (ngu muội)
枕
Chẩm (cái gối)
蜜
Mật (mật ngọt)
冥
Minh (tối, u minh)
麺
Miến (mì sợi)
冶
Dã (nấu chảy)
弥
Di (khắp, đầy)
闇
Ám (tối sầm)
喩
Dụ (nói bóng gió)
湧
Dũng (sôi sục)
妖
Yêu (yêu quái)
瘍
Dương (lở loét)
沃
Ốc (rót, tưới)
拉
Lạp (lôi kéo)
辣
Lạt (gian ác)
藍
Lam (màu chàm)
璃
Li (pha lê, lưu li, ngọc đá xanh)
慄
Lật (run rẩy)
侶
Lữ(bầu bạn)
瞭
Liệu(rõ ràng, sáng sủa)
瑠
Lưu(lưu li)
呂
Lữ (khớp, bể tắm)
賂
Lộ(hối lộ)
弄
Lộng (chế nhạo,bỡn cợt)
籠
Lung (cái giỏ, cái lồng)
麓
Lộc (chân núi)
脇
Hiếp (nách)
THIS SET IS OFTEN IN FOLDERS WITH...
Tổng hợp Kanji Lv2 - 600 Chữ
600 terms
Kanji LEVEL 3 Tổng hợp 366 Chữ
366 terms
Kanji LEVEL 5 Tổng Hợp 240 Chữ
240 terms
Kanji LEVEL 4 Tổng Hợp 400 Chữ
400 terms
OTHER SETS BY THIS CREATOR
1.8
25 terms
1.7
19 terms
1.6
19 terms
1.5
16 terms