Home
Browse
Create
Search
Log in
Sign up
Upgrade to remove ads
Only $2.99/month
Tổng hợp Kanji Lv2 - 600 Chữ
STUDY
Flashcards
Learn
Write
Spell
Test
PLAY
Match
Gravity
Terms in this set (600)
握
Ác(cầm, nắm)
扱
Tráp(đối xử)
衣
Y(Y phục)
威
Uy(uy quyền)
為
Vi(hành vi)
偉
Vĩ(vĩ đại)
違
Vi(sai khác)
維
Duy(buộc)
緯
Vĩ(vĩ độ)
壱
Nhất(số một)
芋
Dụ(củ khoai)
陰
Âm(âm u)
隠
Ẩn(ẩn dấu)
影
Ảnh(cái bóng)
鋭
Nhuệ(nhọn, sắc)
越
Việt(vượt qua)
援
Viện(chi viện)
煙
Yên(khói)
鉛
Duyên(chất chì)
縁
Duyên(duyên phận)
汚
Ô(ô nhiễm)
押
Áp(ấn, ép)
奥
Áo(bên trong)
憶
Ức(kí ức)
菓
Quả(hoa quả)
暇
Hạ(nhàn hạ)
箇
Cá(số đếm)
雅
Nhã(nhã nhạc,thanh lịch)
介
Giới(giới thiệu)
戒
Giới(cảnh giới)
皆
Giai(mọi người)
壊
Hoại(hủy hoại)
較
Giảo(so sánh)
獲
Hoạch(săn bắt)
刈
Ngải(sự cắt)
甘
Cam(ngọt)
汗
Hãn(mồ hôi)
乾
Can(cạn)
勧
Khuyến(khuyên bảo)
歓
Hoan(hoan hỉ)
環
Hoàn(tuần hoàn)
鑑
Giám(gương)
含
Hàm(nội hàm)
奇
Kì(kì diệu)
祈
Kỳ(cầu chúc,cầu xin)
鬼
Quỷ(ma quỷ)
幾
Cơ(bao nhiêu)
輝
Huy(sáng)
儀
Nghi(nghi lễ)
戯
Hí(vui, du hí)
詰
Cật(vặn hỏi)
却
Khước(quá khứ)
脚
Cước(chân)
及
Cập(phổ cập)
丘
Khâu(ngọn đồi)
朽
Hủ(mục nát)
巨
Cự(to lớn)
拠
Cứ(chứng cứ)
距
Cự(cự li)
御
Ngự(kính thưa,ngự uyển)
凶
Hung(hung ác)
叫
Khiếu(hét, kêu)
狂
Cuồng(cuồng nhiệt)
況
Huống(tình huống)
狭
Hiệp(hẹp)
恐
Khủng(khủng hoảng)
響
Hưởng(ảnh hưởng)
驚
Kinh(kinh ngạc)
仰
Ngưỡng(nhìn lên)
駆
Khu(tiến đến, chạy đến)
屈
Khuất(bất khuất, khuất phục)
掘
Quật(đào lên)
繰
Tao(kéo tơ)
恵
Huệ(ân huệ, ban phước)
傾
Khuynh(khuynh hướng)
継
Kế(kế tục)
迎
Nghênh(nghênh đón)
撃
Kích(công kích)
肩
Kiên(bờ vai)
兼
Kiêm(kiêm nhiệm)
剣
Kiếm(gươm)
軒
Hiên(mái nhà)
圏
Quyển(khí quyển)
堅
Kiên(kiên cố)
遣
Khiển(phái khiển, cử đi)
玄
Huyền(huyền diệu)
枯
Khô(khô héo)
誇
Khoa(khoa trương)
鼓
Cổ( cái trống)
互
Hỗ(hỗ trợ)
抗
Kháng(đối kháng)
攻
Công(công kích)
更
Canh(canh tân)
恒
Hằng(vĩnh hằng)
荒
Hoang (hoang dã)
香
Hương(hương thơm)
項
Hạng(hạng mục)
稿
Cảo(bản thảo)
豪
Hào(hào nhoáng)
込
Nhập(dồn, nhồi nhét)
婚
Hôn(kết hôn)
鎖
Tỏa (cái xích,phong tỏa)
彩
Thái(sắc thái)
歳
Tuế (tuổi)
載
Tải(chất lên, vận tải)
剤
Tễ(thuốc,dịch tễ)
咲
Tiếu(nở hoa)
惨
Thảm(bi thảm)
旨
Chỉ (ý chỉ, chỉ dụ)
伺
Tứ(thăm hỏi)
刺
Thích (đâm thủng, chích)
脂
Chi (mỡ)
紫
Tử(màu tím)
雌
Thư (giống cái)
執
Chấp (chấp hành)
芝
Chi(cỏ)
斜
Tà(mặt nghiêng)
煮
Chử(nấu)
釈
Thích(giải thích)
寂
Tịch(lặng yên)
朱
Chu (sắc đỏ)
狩
Thú(săn bắt)
趣
Thú(hứng thú)
需
Nhu(nhu cầu)
舟
Chu(cái thuyền)
秀
Tú(ưu tú)
襲
Tập(tập kích)
柔
Nhu(mềm dẻo)
獣
Thú(thú vật)
瞬
Thuấn(thoáng qua)
旬
Tuần(10 ngày)
巡
Tuần(tuần tra)
盾
Thuẫn(mâu thuẫn)
召
Triệu(triệu gọi)
床
Sàng(cái giường)
沼
Chiểu(đầm lầy)
称
Xưng(nhân xưng, danh xưng)
紹
Thiệu(giới thiệu)
詳
Tường(rõ ràng)
丈
Trượng(trượng phu)
畳
Điệp(cái chiếu)
殖
Thực(thực dân)
飾
Sức(trang sức)
触
Xúc(xúc giác)
侵
Xâm(xâm lược)
振
Chấn(chấn động)
浸
Tẩm(thẩm thấu, thấm nước)
寝
Tẩm(ngủ)
慎
Thận(thận trọng)
震
Chấn (địa chấn)
薪
Tân (củi)
尽
Tận (tận lực, đến cùng)
陣
Trận(trận địa)
尋
Tầm(tìm kiếm,dò hỏi)
吹
Xúy(thổi)
是
Thị(điều đúng;thị phi)
井
Tỉnh(cái giếng)
姓
Tính (họ trong họ tên)
征
Chinh(chinh phục)
跡
Tích(dấu tích)
占
Chiếm (chiếm lấy)
扇
Phiến (quạt)
鮮
Tiên (tươi sống)
訴
Tố(tố cáo)
僧
Tăng (tăng lữ)
燥
Táo(khô ráo)
騒
Tào(ồn ào)
贈
Tặng (tặng quà)
即
Tức (tức khắc)
俗
Tục (phong tục)
耐
Nại (nhẫn nại)
替
Thế(thay thế)
沢
Trạch (đầm lầy)
拓
Thác (khai thác)
濁
Trọc (vẩn đục)
脱
Thoát (cởi bỏ)
丹
Đan (viên thuốc)
淡
Đạm (thanh đạm)
嘆
Thán (ca thán)
端
Đoan (cực đoan)
弾
Đạn (viên đạn)
恥
Sỉ (xấu hổ)
致
Trí (nhất trí)
遅
Trì (muộn)
蓄
Súc (gia súc)
沖
Trùng (rộng lớn,trống trải)
跳
Khiêu (khiêu vũ, nhảy lên)
徴
Trưng (đặc trưng)
澄
Trừng (làm sạch, thanh trừng)
沈
Trầm (trầm tĩnh)
珍
Trân (quí hiếm)
抵
Đề (đề kháng)
堤
Đê (con đê)
摘
Trích (hái, trích xuất)
滴
Trích (nhỏ giọt)
添
Thiêm (thêm vào)
殿
Điện (cung điện)
吐
Thổ (thổ ra)
途
Đồ (đường)
渡
Độ (vượt qua)
奴
Nô (nô dịch, nô lệ)
怒
Nộ(tức giận,phẫn nộ)
到
Đáo(đến nơi)
逃
Đào(chạy trốn, đào tẩu)
倒
Đảo (bị đổ)
唐
Đường(nước Đường)
桃
Đào (cây đào)
透
Thấu (trong suốt)
盗
Đạo (đạo tặc)
塔
Tháp (cái tháp)
稲
Đạo (bông lúa)
踏
Đạp(dẫm lên)
闘
Đấu (chiến đấu)
胴
Đỗng (cơ thể)
峠
Đèo (núi đèo)
突
Đột (đột nhiên)
鈍
Độn (cùn)
曇
Đàm (trời mây)
弐
Nhị (số 2)
悩
Não (phiền não)
濃
Nồng (nồng ấm)
杯
Bôi (chén)
輩
Bối (tiền bối)
拍
Phách (vỗ tay)
泊
Bạc (trọ lại)
迫
Bách (bức bách)
薄
Bạc (nhạt)
爆
Bộc (bộc phát)
髪
Phát (tóc)
抜
Bạt(rút ra)
罰
Phạt (hình phạt)
般
Ban (bình thường)
販
Phiến (buôn bán)
搬
Ban (vận chuyển)
範
Phạm (phạm vi)
繁
Phồn (phồn thịnh)
盤
Bàn(địa bàn)
彼
Bỉ (anh ta)
疲
Bì (mệt mỏi)
被
Bị (bị hại)
避
Tỵ (tỵ nạn)
尾
Vĩ (cái đuôi)
微
Vi (nhỏ,hiển vi)
匹
Thất (đếm con vật)
描
Miêu (miêu tả)
浜
Tân (bãi biển)
敏
Mẫn (mẫn cảm)
怖
Bố (khủng bố)
浮
Phù (nổi lên)
普
Phổ (phổ biến)
腐
Hủ(cổ hủ)
敷
Phu(trải lát)
膚
Phu (da)
賦
Phú(phú quý)
舞
Vũ(nhảy, khiêu vũ)
幅
Phúc (chiều dày)
払
Phất(trả tiền)
噴
Phún(phun)
柄
Bính(cái chuôi)
壁
Bích (bức tường)
捕
Bổ (bắt)
舗
Phố (phố xá)
抱
Bão(ôm)
峰
Phong(núi cao)
砲
Pháo(khẩu pháo)
忙
Mang(bận rộn)
坊
Phường(phố phường)
肪
Phương (mỡ)
冒
Mạo(mạo hiểm)
傍
Bàng (bên cạnh)
帽
Mạo(mũ)
凡
Phàm(tầm thường)
盆
Bồn(cái khay)
慢
Mạn(từ từ)
漫
Mạn(lãng mạn)
妙
Diệu(huyền diệu)
眠
Miên(ngủ,nhắm mắt)
矛
Mâu(mâu thuẫn)
霧
Vụ(sương mù)
娘
Nương(con gái)
茂
Mậu(bụi cây)
猛
Mãnh(mãnh liệt)
網
Võng(cái lưới)
黙
Mặc(tĩnh mịch)
紋
Văn(hoa văn)
躍
Dược(nhảy)
雄
Hùng( giống đực)
与
Dự(ban cho)
誉
Dự(danh dự)
溶
Dục(tắm)
腰
Yêu(cái eo)
踊
Dũng(nhảy múa)
謡
Dao(ca dao)
翼
Dực(cái cánh)
雷
Lôi(sấm sét)
頼
Lại(ỷ lại, yêu cầu)
絡
Lạc(buộc)
欄
Lan (lan can)
離
Li(rời khỏi)
粒
Lạp(hạt nhỏ)
慮
Lự(lưỡng tự)
療
Liệu(trị liệu)
隣
Lân(lân cận)
涙
Lệ(nước mắt)
隷
Lệ(nô lệ)
齢
Linh(tuổi)
麗
Lệ(đẹp,diễm lệ)
暦
Lịch(quyển lịch)
劣
Liệt(yếu kém)
烈
Liệt(mãnh liệt)
恋
Luyến(tình yêu,luyến ái)
露
Lộ (sương mù)
郎
Lang(con trai)
惑
Hoặc (mê hoặc)
腕
Oản (cái tay)
哀
Ai (bi ai)
慰
Úy(an ủi)
詠
Vịnh(làm thơ)
悦
Duyệt(mãn nguyện)
閲
Duyệt (kiểm duyệt)
炎
Viêm(cháy lớn,bệnh viêm)
宴
Yến(yến tiệc)
欧
Âu(châu Âu)
殴
Ẩu(ẩu đả)
乙
Ất(can thứ 2)
卸
Tá(bán sỉ)
穏
Ổn(yên ổn)
佳
Giai( giai nhân)
架
Giá(giá treo)
華
Hoa(hoa mĩ)
嫁
Giá (lấy chồng)
餓
Ngạ(đói)
怪
Quái(ma quái)
悔
Hối(hối hận)
塊
Khối (tảng lớn, khối đá)
慨
Khái ( hối tiếc)
該
Cai(bao quát)
概
Khái(khái niệm)
郭
Quách(thành quách)
隔
Cách(ngăn cách)
穫
Hoạch(thu hoạch)
岳
Nhạc(núi cao)
掛
Quải(treo)
滑
Hoạt(trơn trượt)
肝
Can(gan)
冠
Quán(đứng đầu)
勘
Khám(trực giác)
貫
Quán(nhất quán)
喚
Hoán(hô hoán)
換
Hoán(hoán đổi)
敢
Cảm (dũng cảm)
緩
Hoãn(chậm rãi)
企
Xí(xí nghiệp)
岐
Kì (phân nhánh)
忌
Kị(đố kị)
軌
Qũy(quỹ đạo)
既
Kí(đã)
棋
Kì(quân cờ)
棄
Khí(quên, bỏ)
騎
Kị (cưỡi ngựa)
欺
Khi(Lừa dối)
犠
Hi(hi sinh)
菊
Cúc(hoa cúc)
吉
Cát(tốt lành)
喫
Khiết(ăn uống)
虐
Ngược (ngược đãi)
虚
Hư(hư không)
峡
Hạp(Hẻm núi)
脅
Hiếp(đe dọa)
凝
Ngưng(đóng băng)
斤
Cân(đơn vị đếm)
緊
Khẩn(khẩn cấp)
愚
Ngu(ngu ngốc)
偶
Ngẫu(ngẫu nhiên)
遇
Ngộ(đãi ngộ)
刑
Hình(hình phạt)
契
Khiết(hợp đồng)
啓
Khải(làm sáng tỏ)
掲
Yết(niêm yết)
携
Huề(đi cùng)
憩
Khế(nghỉ ngơi)
鶏
Kê(gà)
鯨
Kình(cá voi)
倹
Kiệm(tiết kiệm)
賢
Hiền(khôn ngoan)
幻
Ảo(huyền ảo)
孤
Cô(cô lập)
弧
Hồ(vòng cung)
雇
Cố(thuê)
顧
Cố(quay lại)
娯
Ngu(vui vẻ)
悟
Ngộ(ngộ ra)
孔
Khổng(Khổng Tử)
巧
Xảo(tinh xảo)
甲
Giáp(thiết giáp)
坑
Khanh(cái hố)
拘
Câu(câu nệ)
郊
Giao(ngoại ô)
控
Khống(khống chế)
慌
Hoảng(khủng hoảng)
硬
Ngạnh(ương ngạnh)
絞
Giảo(vắt, thắt)
綱
Cương(dây thừng)
酵
Giếu(lên men)
克
Khắc(khắc phục)
獄
Ngục (tù ngục)
恨
Hận(hận thù)
紺
Cám(xanh sẫm)
魂
Hồn(linh hồn)
墾
Khẩn(khai khẩn)
債
Trái(khoản nợ)
催
Thôi (thôi thúc)
削
Tước(bóc vỏ)
搾
Trá(ép)
錯
Thác (lẫn lộn, thác loạn)
撮
Toát(chụp ảnh)
擦
Sát( ma sát)
暫
Tạm(tạm thời)
祉
Chỉ(phúc lợi)
施
Thi (thực thi)
諮
Tư(hỏi)
侍
Thị(người hầu)
慈
Từ (nhân từ)
軸
Trục (trục xe)
疾
Tật (bệnh tật)
湿
Thấp(độ ẩm)
赦
Xá(xá tội)
邪
Tà(yêu tà)
殊
Thù(đặc thù)
寿
Thọ(tuổi thọ)
潤
Nhuận(lợi nhuận)
遵
Tuân (tuân theo)
如
Như(ví như)
徐
Từ(từ từ)
匠
Tượng (thợ)
昇
Thăng(thăng chức)
掌
Chưởng (lòng bàn tay)
晶
Tinh(kết tinh)
焦
Tiêu(tiêu điểm)
衝
Xung(xung đột)
鐘
Chung(chuông)
冗
Nhũng(thừa)
嬢
Nương(cô gái)
錠
Đĩnh(cái khóa)
譲
Nhượng (nhượng bộ, nhường cho)
嘱
Chúc (giao phó)
辱
Nhục (lăng nhục)
伸
Thân(căng ra, duỗi ra)
辛
Tân(cay)
審
Thẩm(thẩm vấn)
炊
Xúy(đun, nấu)
粋
Túy(tinh túy)
衰
Suy(suy nhược)
酔
Túy(say)
遂
Toại(toại nguyện)
穂
Tuệ(bông lúa)
随
Tùy (tùy tùng)
髄
Tủy (xương tủy)
瀬
Lại (nông, cạn)
牲
Sinh(hi sinh)
婿
Tế(chú rể)
請
Thỉnh(thỉnh cầu)
斥
Xích (đuổi, gạt ra)
隻
Chích (đơn vị đếm tàu)
惜
Tích (nuối tiếc)
籍
Tịch (quốc tịch)
摂
Nhiếp(nhiếp chính)
潜
Tiềm(tiềm ẩn)
繕
Thiện (sửa, chữa)
阻
Trở(cản trở)
措
Thố(trừ ra)
粗
Thô(thô thiển)
礎
Sở(cơ sở)
双
Song (song phương , đôi)
桑
Tang(cây dâu)
掃
Tảo(quét dọn)
葬
Táng(an táng)
遭
Tao(bắt gặp)
憎
Tăng(ghét)
促
Xúc(xúc tiến)
賊
Tặc (côn đồ, hung ác)
怠
Đãi(lười)
胎
Thai (phôi thai)
袋
Đại (túi)
逮
Đãi ( đuổi, bắt)
滞
Trệ (đình trệ)
滝
Lang(thác nước)
択
Trạch (lựa chọn)
卓
Trác(cái bàn)
託
Thác(ủy thác)
諾
Nặc(đồng ý)
奪
Đoạt(cướp đoạt)
胆
Đảm(can đảm)
鍛
Đoán(rèn luyện)
壇
Đàn (bệ, bục)
稚
Trĩ(thơ bé)
畜
Súc (gia súc)
窒
Thất(phòng)
抽
Trừu(trừu tượng)
鋳
Chú (đúc)
駐
Trú (cư trú)
彫
Điêu (điêu khắc)
超
Siêu (siêu phàm)
聴
Thính (thính giác)
陳
Trần(trần thuật)
鎮
Trấn (trấn áp)
墜
Trụy (trụy lạc)
帝
Đế(thượng đế)
訂
Đính(đinh chính)
締
Đế (ràng buộc)
哲
Triết(triết học)
斗
Đấu (bộ đấu)
塗
Đồ (sơn)
凍
Đông(đông lạnh)
陶
Đào (đồ sành sứ)
痘
Đậu(đậu mùa)
匿
Nặc(nặc danh)
篤
Đốc(đứng đắn, tận tâm)
豚
Đồn(con lợn)
尿
Niệu(nước tiểu)
粘
Niêm(dính)
婆
Bà(bà già)
排
Bài (bài trừ)
陪
Bồi(bồi thẩm đoàn)
縛
Phược(buộc)
伐
Phạt (đánh)
帆
Phàm (thuyền buồm)
伴
Bạn(bạn, tiếp)
畔
Bạn(bờ ruộng)
藩
Phiên (phiên chủ)
蛮
Man(man rợ)
卑
Ti(ti tiện, thấp hèn)
碑
Bi (bia)
泌
Bí (tiết ra)
姫
Cơ(công chúa)
漂
Phiêu(nổi, phiêu lưu)
苗
Miêu(cây non)
赴
Phó(tới)
符
Phù (phù hiệu)
封
Phong(niêm phong)
伏
Phục (phục kích)
覆
Phúc (bao phủ)
紛
Phân (lộn xộn)
墳
Phần (mộ phần)
癖
Phích(thói hư)
募
Mộ(chiêu mộ)
慕
Mộ (hâm mộ)
簿
Bộ(sách)
芳
Phương (cỏ thơm)
邦
Bang(quốc gia)
奉
Bổng/Phụng(cung phụng, kính biếu)
胞
Bào (tế bào)
倣
Phỏng(mô phỏng)
崩
Băng(phá hủy)
飽
Bão(no bụng)
縫
Phùng(khâu)
乏
Phạp(khốn cùng)
妨
Phương(phương hại)
房
Phòng(buồng)
某
Mỗ(anh ta)
膨
Bành(bành trướng)
謀
Mưu( âm mưu)
墨
Mặc (mực đen)
没
Một(chìm, chết)
翻
Phiên(phiên dịch)
魔
Ma (ma quỷ)
埋
Mai(chôn)
膜
Mô(màng)
又
Hựu(lại)
魅
Mị(bùa mê)
滅
Diệt(bất diệt)
免
Miễn (miễn giảm)
幽
U (u sầu)
誘
Dụ(mời)
憂
Ưu(buồn rầu)
揚
Dương(tuyên dương)
揺
Dao(dao động)
擁
Ủng(ủng hộ)
抑
Ức (đè nén)
裸
Khỏa(khỏa thân)
濫
Lạm(tràn lan, lạm dụng)
吏
Lại(quan lại)
隆
Long (hưng thịnh)
了
Liễu (sự kết thúc)
猟
Liệp(săn bắn)
陵
Lăng (lăng tẩm)
糧
Lương(lương thực)
厘
Li(nhỏ, một chút)
励
Lệ ( khích lệ )
零
Linh (âm độ)
霊
Linh(linh hồn)
裂
Liệt(xé ra)
廉
Liêm (liêm khiết)
錬
Luyện(rèn luyện)
炉
Lô (lò)
浪
Lãng(phóng túng, lãng mạn)
廊
Lang(hành lang)
楼
Lâu(lâu đài)
漏
Lậu(lỗ thủng, rò rỉ)
湾
Loan(vịnh)
THIS SET IS OFTEN IN FOLDERS WITH...
N2 ngày 1
317 terms
N2 ngày 2
284 terms
2.1
24 terms
2.2
26 terms
OTHER SETS BY THIS CREATOR
1.8
25 terms
1.7
19 terms
1.6
19 terms
1.5
16 terms