Education

approach (n)
Click the card to flip 👆
1 / 60
Terms in this set (60)
phương pháp
liên quan đến việc nghe, thính giác
hỗn hợp
hoàn cảnh, tình huống
sự tự tin
thông thường / theo truyền thống
biểu đồ
vượt trội hơn, lấn át
sự khích lệ
tạo cơ hội trải nghiệm, học hỏi
facial (adj)liên quan đến khuôn mặtfidget (v)cựa quậy / sốt ruộthinder(v)cản trởincorporate (v)kết hợp, sáp nhậpkinesthetic (adj)vận độngmanipulate (v)di chuyển vật dụng bằng tayobstruction (n)chướng ngại vậtrecite (v)kể lại, thuật lạisolitary (adj)độc lập, một mìnhverbal (adj)liên quan đến ngôn ngữaddress (v)giải quyếtadequately (adv)tương xứng, thỏa đángalternative (n)lựa chọn thay thếcompulsory (adj)bắt buộc / cần thiếtconcerned (adj)lo lắngdissatisfied (adj)không hài lòng, không được thỏa mãnexceptional (adj)đặc biệt, trên mức trung bìnhhomeschooling (n)việc dạy và học tại nhàinstruction (n)sự hướng dẫn, truyền đạt kiến thứclatter (adj)gần cuốimajority (n)đa số, số đôngmandate (v)đòi hỏi, ủy thácnovel (adj)mới mẻ, khác lạobligatory (adj)bắt buộc / cần thiếtperiodic (adj)định kỳphilosophy (n)triết lý, triết họcrelatively (adv)tương đốitutor (n)gia sư, người dạy kèm riêngvast (adj)rất lớnwidespread (adj)phổ biếnassess (v)đánh giáconstructive (adj)tích cực, có ảnh hưởng tốtcurriculum (n)chương trình giảng dạydedicate (v)cống hiến, dốc sứcdiscipline (n)việc thi hành kỷ luậtenriched (adj)nâng cao (chất lượng)extraordinary (adj)đặc biệt, khác thườnggifted (adj)có tài năng, khả năng đặc biệtinquisitiveness (n)sự ham học hỏiinterpretation (n)sự thấu hiểumoderately (adv)ở mức vừa phảipeer (n)người ngang hàng, cùng địa vịprofoundly (adv)ở mức độ caorecognize (v)nhận raremedial (adj)khắc phục hậu quả, mang tính điều chỉnhsimultaneous (adj)xảy ra đồng thờisophisticated (adj)phức tạp, tinh vitransfer (v)thuyên chuyểnturn (n)trở thànhwithdrawal (n)rút lui