Search
Browse
Create
Log in
Sign up
Log in
Sign up
Kanji_N2_Somatome_Bai 54
STUDY
Flashcards
Learn
Write
Spell
Test
PLAY
Match
Gravity
Terms in this set (37)
環境
かんきょう-môi trường-HÒAN CẢNH
環状線
かんじょうせん-đường vòng tròn -HÒAN TRẠNG TUYẾN
境界
きょうかい-biên giới -CẢNH GIỚI
国境
こっきょう-biên giới quốc gia-QUỐC CẢNH
境
さかい-biên giới -CẢNH
県境
けんきょう-ranh giới quận -HUYỆN CẢNH
削減
さくげん-cắt giảm -TƯỚC GIẢM
増減
ぞうげん-tăng giảm -TĂNG GIẢM
加減
かげん-giảm nhẹ -GIA GIẢM
減る
へる-giảm -GIẢM
減らす
へらす-làm giảm -GIẢM
努力
どりょく-nỗ lực-NỖ LỰC
努める
つとめる-cố gắng -NỖ
~庁
~ちょう-cơ quan -SẢNH
県庁
けんちょう-ủy ban tỉnh-HUYỆN SẢNH
社会保険庁
しゃかいほけんちょう-cơ quan bảo hiểm xã hội -XÃ HỘI BẢO HiỂM SẢNH
長官
ちょうかん-thư ký-TRƯỜNG, TRƯỞNG QUAN
警官
けいかん-cảnh sát-CẢNH QUAN
宇宙
うちゅう-vũ trụ-VŨ TRỤ
独自
どくじ-cá nhân -ĐỘC TỰ
独身
どくしん-độc thân-ĐỘC THÂN
日独
にちどく-nhật - đức -NHẬT ĐỘC
独り言
ひとりごと-việc nói một mính -ĐỘC NGÔN
技術
ぎじゅつ-kỹ thuật-KỸ THUẬT
技師
ぎし-kỹ sư -KỸ SƯ
競技
きょうぎ-thi đấu -CẠNH KỸ
演技
えんぎ-kỹ thuật trình diễn -DIỄN KỸ
技
わざ-kỹ thuật -KỸ
財政
ざいせい-tài chính -TÀI CHÍNH
政治
せいじ-chính trị -CHÍNH TRỊ
政党
せいとう-chính đảng -CHÍNH ĐẢNG
政府
せいふ-chính phủ -CHÍNH PHỦ
状況
じょうきょう-tình hình-TRẠNG HUỐNG
不況
ふきょう-suy thoái kinh tế -BẤT HUỐNG
腕力
わんりょく-lực cánh tay, bắp thịt -UYỂN LỰC
腕
うで-cánh tay-UYỂN
腕前
うでまえ-khéo tay-UYỂN TIỀN
OTHER SETS BY THIS CREATOR
Day 2
26 Terms
Vinhtq1709
Day 1
39 Terms
Vinhtq1709
Kanji_N2_Somatome_Bai 55
16 Terms
Vinhtq1709
Kanji_N2_Somatome_Bai 53
34 Terms
Vinhtq1709
THIS SET IS OFTEN IN FOLDERS WITH...
Kanji_N2_Somatome_Bai 14
52 Terms
Vinhtq1709
Kanji_N2_Somatome_Bai 30
45 Terms
Vinhtq1709
Kanji_N2_Somatome_Bai 46
41 Terms
Vinhtq1709
Kanji_N2_Somatome_Bai 15
45 Terms
Vinhtq1709
;