Try the fastest way to create flashcards

Shinkanzen N1 Goi

Get a hint
きちょうめんな
Click the card to flip 👆
1 / 1831
1 / 1831
Terms in this set (1831)
ngăn nắp, nghiêm chỉnh, đúng quy tắc
chính xác, chỉn chu, cẩn thận, gọn vàng
cẩu thả, luộm thuộm
ko chuyên tâm; vô trách nhiệm
Rất (quá) chăm chỉ, rất (quá) nghiêm túc
không nghiêm túc
bừa bộn, lôi thôi, luộm thuộm; ko chặt chẽ, lỏng lẻo
thấp kém, tầm thường, hạ đẳng
dễ tính, mềm dẻo, linh hoạt
ngoan ngoãn, dễ bảo
ngoan cố, cứng đầu
lãnh đạm, bình tĩnh