B2-U1: Appearance

Tall
Click the card to flip 👆
1 / 69
Terms in this set (69)
cao
thấp
cao trung bình
Già, lớn tuổi
Chững chạc, trưởng thành
Trẻ ,trẻ trung
Yếu ớt, ẻo lả
Vạm vỡ, chắc nịch (người có bề ngoài trông thấp, chắc, và khỏe)
thon thả, mảnh khảnh, thon
Gầy gò