Home
Browse
Create
Search
Log in
Sign up
Upgrade to remove ads
Only $2.99/month
Chữ Tâm 心
STUDY
Flashcards
Learn
Write
Spell
Test
PLAY
Match
Gravity
Các từ hay liên quan đến chữ Tâm 心
Terms in this set (21)
以心伝心
いしんでんしん
💥 Thần giao cách cảm
好奇心
こうきしん
💥 tính hiếu kỳ, sự tò mò, ham học
嫉妬心
しっとしん
💥 Cảm giác ghen tị, lòng đố kỵ
復讐心
ふくしゅうしん
💥 Lòng ham muốn báo thù
一安心
ひとあんしん
💥 Tạm thời yên tâm.
不信心
ふしんじん
💥 Không tín ngưỡng.
不動心
ふどうしん
💥 Bình tĩnh, không dao động, không hề nao núng.
無関心
むかんしん
💥 Thờ ơ, hững hờ.
不用心
ふようじん
💥 Sự cẩu thả.
一意専心
いちいせんしん
💥 Sự toàn tâm toàn ý, một lòng một dạ
異体同心
いたいどうしん
💥 Sự hoà hợp, đồng tâm hợp ý.
自制心
じせいしん
💥 Tính kiềm chế,tự chủ.
向上心
こうじょうしん
💥 Tinh thần cầu tiến.
愛国心
あいこくしん
💥 Lòng yêu nước.
自尊心
じそんしん
💥 Lòng tự tôn.
自立心
じりつしん
💥 Tính tự lập.
求知心
きゅうちしん
💥 Tinh thần cầu thị, học hỏi.
自負心
じふしん
💥 Tính tự phụ.
依頼心
いらいしん
💥 Tính ỷ lại.
老婆心
ろうばしん
💥 Tính bao đồng, quan tâm thái quá.
向学心
こうがくしん
💥 Tinh thần hiếu học.
OTHER SETS BY THIS CREATOR
Định nghĩa PMP
511 terms
Hán tự cấp 1 - Trang 1/14 JVC
40 terms
Từ vựng N2 - Unit 1 - Danh từ A - JVC
100 terms
500 Động từ tiếng Nhật
461 terms