Search
Create
Log in
Sign up
Log in
Sign up
Vietnamese
STUDY
Flashcards
Learn
Write
Spell
Test
PLAY
Match
Gravity
Terms in this set (73)
analyze
phân tích
themselves
chính họ
mentally
tinh thần
mechanical
cơ khí
Products
sản phẩm
environment
môi trường
occupy
chiếm
preoccupied
bận tâm, lo lắng
entertain
giải trí
seeking
tìm kiếm
realize
nhận ra
reality
(n) sự thật, thực tế, thực tại
happiness
(n) sự sung sướng, hạnh phúc
complete
(adj) đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn
evade
(v.) Lẩn trốn; Trốn tránh
concept
khái niệm
assimilate
đồng hóa
objective
mục tiêu
percieve
nắm được, nhận thức được, nhận thấy
delusion
ảo tưởng, ảo giác
detriment
Sự tổn hại, thiệt hại
reassess, evaluate
đánh giá lại
plausible
hợp lý, đáng tin
nomenclature
danh pháp, thuật ngữ
cost
giá cả
budget
(n) ngân sách, ngân quỹ
Control
(v) chỉ huy, điều khiển, kiểm soát
category
(n) hạng, loại
club
câu lạc bộ
toilet
bồn cầu
development
sự phát triển
code
(n) mật mã, luật, điều lệ
ordinance
pháp lệnh
building
Toà nhà
brick
gạch
concrete
bê tông
cement
xi măng
asphalt
nhựa đường
flexible
(adj) linh hoạt, mềm dẻo
steel
(n) thép, ngành thép
metal
kim loại
Copper
Mạ đồng
iron
sắt
structural
cấu trúc, kết cấu
plumbing
n.Hệ thống ống nước
screw
đinh ốc
nail
đinh
roof
mái nhà
ledge
Gờ, rìa
canopy
(n) tán lá, mái hiên
drill
máy khoan
concern
(v) liên quan, dính líu, quan tâm; (n) việc phải lo
result
(n) hậu quả, kết quả
mud
bùn
settle
giải quyết
Compressibility
(n) hệ số nén, khả năng chịu nén
Compression
Sự nén
decrease
giảm bớt
increase
tăng lên
Permeability
tính thấm
permeable
(adj) thấm được
compact
nhỏ gọn
Soil
đất
gravel
đá sỏi
sand
cát
clay
đất sét
silt
phù sa
moisture
độ ẩm
thickness
(n) tính chất dày, độ dày, bề dày
cohesive
dính liền, cố kết
fine-grained
(adj) nhỏ thớ, hạt mịn
coarse grained
(adj) hạt thô, to thớ
Topography
địa hình
;