Created by
Terms in this set (30)
adj. /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắt
pron. /´awə´selvz/ bản th}n chúng ta, bản th}n chúng tôi, bản
adj. /ˈmɔrəl , ˈmɒrəl/ (thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức
adj. /'ʌgli/ xấu xí, xấu xa
v. /ri'spond/ hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời
n. /gæp/ đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống
n. /ri´dʌkʃən/ sự giảm giá, sự hạ giá
adv. /'seprətli/ không cùng nhau, th|nh người riêng, vật riêng
adj., n. /meil/ trai, trống, đực; con trai, đ|n ông, con trống, đực
v. /repri'zent/ miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt
adj. /kən'tempərəri/ đương thời, đương đại
n., v. /sə'praiz/ sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất
n. /və´kæbjuləri/ từ vựng
(also okay) exclamation, adj., adv. /əʊkei/ đồng ý, tán thành
v. /faund/ (q.k of find) tìm, tìm thấy