Created by
Terms in this set (30)
v., n. /dis'plei/ b|y tỏ, phô trương, trưng b|y; sự b|y ra, phô b|y, trưng b|y
adj. /im´bærəst/ lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ
adj., adv. /lɔɳ/ dài, xa; lâu
adj. /ˈpriviəs/ vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu
v. /'laisзns/ cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép
adj. /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn
adj. /ˈfrikwənt/ thường xuyên frequently adv. /´fri:kwəntli/ thường xuyên
v. /'prɔdju:s/ sản xuất, chế tạo
n. /´dɔlə/ đô la Mỹ
v., n. /maunt/ leo, trèo; núi
n., v. /ʃɔp/ cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ
prep., adv. /'ʌndə/ dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới
on v. /ri´lai/ tin vào, tin cậy, tin tưởng vào
v., n. /seil/ đi t|u, thuyền, nhổ neo; buồm, c{nh buồm, chuyến đi bằng
adv., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua