Created by
Terms in this set (30)
out sth khám phá, tìm ra
sincerely (BrE) bạn ch}n th|nh của anh, chị.. (viết ở cuối thư)
n. /bi:hɑ:f/ sự thay mặt
n. /'ɔridӡin/ gốc, nguồn gốc, căn nguyên
n., v. /buk/ sách; ghi chép
n. /hi:l/ gót chân
n., adj. /ru:'ti:n/ thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông
adj. /ri'mout/ xa, xa xôi, xa cách removal n. /ri'mu əl/ viêc di chuyển, việc dọn nh|, dời đi
n., v. /fɔ:m/ hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành
n. /´nɔnsəns/ lời nói vô lý, vô nghĩa
n. /mə'dʒɔriti/ phần lớn, đa số, ưu thế
adv. /´freʃli/ tươi mát, khỏe khoắn
waitress n. /'weitə/ người hầu b|n, người đợi, người trông chờ
n., v. /riɳ/ chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai
v. /fil/ l|m đấy, lấp kín