Try the fastest way to create flashcards

NEUW85

Get a hint
wrist
Click the card to flip 👆
1 / 30
1 / 30
Terms in this set (30)
n. /rist/ cổ tay
n. /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng
adj. /his'tɔrikəl/ lịch sử, thuộc lịch sử
v., n. /kɔf/ ho, sự ho, tiếng hoa
n. (BrE) /ˈpɛtrəl/ xăng dầu
n. buồng tắm, nhà vệ sinh
n., v. /iks´kju:z/ lời xin lỗi, b|o chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi
n. /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật article n. /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mục
adv. /hens/ sau đ}y, kể từ đ}y; do đó, vì thế
v. /kəm´plein/ ph|n n|n, kêu ca
n. /´kemistri/ hóa học, môn hóa học, ng|nh hóa học
n. /'viktəri/ chiến thắng
(BrE) (NAmE usually gray) adj., n.
adv., conj. /wʌns/ một lần; khi mà, ngay khi, một khi
public giữa công chúng, công khai