Scheduled maintenance: Saturday, March 6 from 3–4 PM PST
Home
Browse
Create
Search
Log in
Sign up
Upgrade to remove ads
Only $2.99/month
A1- 1500 từ vựng tiếng anh thông dụng
STUDY
Flashcards
Learn
Write
Spell
Test
PLAY
Match
Gravity
Terms in this set (32)
able
có thể
about
về
above
trên
accident
tai nạn
accompany
đi kèm
action
hành động
actor
diễn viên
actually
thực sự
add
cộng , thêm
address
địa chỉ
adjective
tính từ
adverb
trạng từ
advertisement
quảng cáo
afraid
sợ
Africa
Phi châu
after
sau
afternoon
chiều
afterwards
sau đó
again
lại , 1 lần nữa
agree
đồng ý
air
không khí
airplane
máy bay
airport
phi trường , sân bay
all
tất cả
allergy
dị ứng
allow
cho phép
almost
hầu như
alone
một mình
already
rồi
alright
được
America
Mỹ
against
chống lại , chống đối
THIS SET IS OFTEN IN FOLDERS WITH...
Page1
38 terms
Từ vựng tiếng anh
225 terms
4000 từ vựng tiếng anh
264 terms
Lesson 2 400 câu hội thoại
20 terms
OTHER SETS BY THIS CREATOR
Macbeth Act 2
23 terms
Macbeth Act 1
20 terms
A2
33 terms
OTHER QUIZLET SETS
Construction Norville
12 terms
Exam 1 Readings (Social Psychology)
18 terms
HST 328 Final SG
60 terms
#2 CLASSICAL 600BCE-600CE APWH National…
59 terms