Study sets matching "basic kanji book 第十六課"
Study sets
Diagrams
Classes
Users
線
曲線
直線
出発する
せん ... TUYẾN... Tuyến , đường ( điện thoại/ray/dây dẫn)
きょくせん ... KHÚC TUYẾN... đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đườn…
ちょくせん ... TRỰC TUYẾN... đường thẳng
しゅっぱつ ... XUẤT PHÁT... khởi hành, xuất phát
線
せん ... TUYẾN... Tuyến , đường ( điện thoại/ray/dây dẫn)
曲線
きょくせん ... KHÚC TUYẾN... đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đườn…
卒業する
卒業生
大学卒
論文
そつぎょうする ... TỐT NGHIỆP... tốt nghiệp
そつぎょうせい ... TỐT NGHIỆP SINH... Sinh viên tốt nghiệp
だいがくそつ ... ĐẠI HỌC TỐT... Trường cao đẳng
ろんぶん... LUẬN VĂN... Luận văn, bài viết, tiểu luận
卒業する
そつぎょうする ... TỐT NGHIỆP... tốt nghiệp
卒業生
そつぎょうせい ... TỐT NGHIỆP SINH... Sinh viên tốt nghiệp
伝える
手伝う
伝記
代わる
つたえる ... TRUYỀN... 1. Nhắn 2. Truyền/truyền đạt/truyền lại/dạy dỗ
てつだう ... THỦ TRUYỀN... giúp đỡ
でんき ... TRUYỀN KÍ... sự tích, tiểu sử, lí lịch
かわる ... ĐẠI... thay thế; thế chỗ
伝える
つたえる ... TRUYỀN... 1. Nhắn 2. Truyền/truyền đạt/truyền lại/dạy dỗ
手伝う
てつだう ... THỦ TRUYỀN... giúp đỡ