Created by
Students also viewed
Terms in this set (880)
nam giới だんせい
nữ giới じょせい
cao linh. cao tuổi こうれい
niên thượng. cao tuổi こうれい
mục thượng. cấp trên めうえ
tiên bối. せんぱい
hậu bối. こうはい
thượng ti. cấp trên じょうし
đối thủ. đối phương あいて
tri hợp. người quen しりあい
hữu nhân. bạn thân ゆうじん
trọng. quan hệ なか
sanh niên nguyệt nhật. ngày tháng năm sinh せいねんがっぴ
đản sanh. ngày sinh たんじょう
niên . năm ねん