Home
Browse
Create
Search
Log in
Sign up
Upgrade to remove ads
Only $2.99/month
P10 Cụm động từ thiết yếu
STUDY
Flashcards
Learn
Write
Spell
Test
PLAY
Match
Gravity
Terms in this set (10)
go off
(1) phát nổ, (2) đổ chuông, (3) ôi thiu
hold up
(1) làm cho chậm lại, làm cho tắc nghẽn (=delay)
try out
dùng thử (để xem có ổn không = test)
speak up
nói to lên
fall behind
tụt lại phía sau
give in
(1) đầu hàng, (2) nhượng bộ
wait up for somebody
thức khuya đợi ai về
stay on
ở nán lại thêm một thời gian nữa
cool off
làm mát, làm nguội
make up
chiếm ... %
THIS SET IS OFTEN IN FOLDERS WITH...
P11 Cụm động từ thiết yếu
10 terms
P7 Cụm động từ thiết yếu
10 terms
P8 Cụm động từ thiết yếu
10 terms
P9 Cụm động từ thiết yếu
10 terms
OTHER SETS BY THIS CREATOR
P14 Thành ngữ thiết yếu cho kỳ thi tốt nghiệp THPT
10 terms
P13 Thành ngữ thiết yếu cho kỳ thi tốt nghiệp THPT
10 terms
P12 Thành ngữ thiết yếu cho kỳ thi tốt nghiệp THPT
10 terms
P11 Thành ngữ thiết yếu cho kỳ thi tốt nghiệp THPT
11 terms