hello quizlet
Home
Subjects
Expert solutions
Create
Study sets, textbooks, questions
Log in
Sign up
Upgrade to remove ads
Only $35.99/year
第15课:大学生可以打工吗?
Flashcards
Learn
Test
Match
Flashcards
Learn
Test
Match
Terms in this set (29)
打工
Dǎ gōng
làm thêm
挣钱
zhèng qián
kiếm tiền
告诉
[Động] gàosù
thông báo, báo, nói cho biết
要
[Trợ động] yào
muốn, cần
会
[Động] huì
biết (kỹ năng)
当
[Động] dāng
làm (công việc, nghề)
合适
[Tính] héshì
phù hợp, thích hợp, vừa vặn
可以
[Trợ động] kěyǐ
có thể, được phép
辅导
[Động] fǔdǎo
phụ đạo, dạy thêm, kèm
互相
[Phó] hùxiāng
lẫn nhau
能
[Trợ động] néng
có thể, có khả năng (làm gì)
大学
[Danh] dàxué
trường đại học
餐厅
[Danh] cāntīng
nhà hàng, quán ăn
或者
[Liên] huòzhě
hoặc, hoặc là
办公室
[Danh] bàngōngshì
văn phòng
帮忙
[Động] bāng máng
giúp đỡ
放假
[Động] fàng jià
nghỉ lễ
旅游
[Động] lǚyóu
du lịch
会
[Trợ động] huì
biết
假期
[Danh] jiàqī
kỳ nghỉ
回
[Động] huí
trở về
开
[Động] kāi
lái xe
车
[Danh] chē
xe
陪
[Động] péi
cùng ai làm gì, dắt, dẫn
帮
[Động] bāng
giúp đỡ
辆
[Lượng] liàng
lượng từ dành cho xe cộ
比较
[Phó] bǐjiào
khá là, tương đối là
感谢
[Động] gǎnxiè
cảm ơn
泰语
[Danh] tàiyǔ
Tiếng Thái Lan
Students also viewed
The market for loanable funds
17 terms
Business Communication Chapters 1,2,4,5,6
42 terms
ECO final
30 terms
Chapter 1: Globalization
15 terms
Sets found in the same folder
第1课:你好!
8 terms
第2课:你是哪国人?
11 terms
第3课:你叫什么名字?
14 terms
第4课:你学习法语吗?
18 terms
Other sets by this creator
第30课 我当过英语老师
34 terms
第29课 晚会开得非常成功
31 terms
第28课 长城有八千八百五十多公里
31 terms
第27课 我正在看电视呢
26 terms
Other Quizlet sets
HESI MED SURG PRACTICE
41 terms
Quiz 5: Sep 21
10 terms
DERECHO DE LAS MUJERES E INDíGENAS
15 terms
CORRECTED Izzy Thomson Controlled Assessment
14 terms