hello quizlet
Home
Subjects
Expert solutions
Create
Study sets, textbooks, questions
Log in
Sign up
Upgrade to remove ads
Only $35.99/year
TOEIC Vocabulary - Day 19
Flashcards
Learn
Test
Match
Flashcards
Learn
Test
Match
Terms in this set (24)
be prone to s.th
v. có thể/ dễ xảy ra cái gì xấu
He is prone to cancer.
website traffic
(n) lượng người truy cập trang web
raffle
(n) /ˈræfl / (n) xổ số
sleeve
n. /sli:v/ ống tay áo
inquire about
(v) hỏi thông tin về
proof of purchase
(n) bằng chứng mua hàng
dozen
n., det. /dʌzn/ tá (12)
handle
(n) tay cầm, móc quai
break off
(v) đột nhiên ngừng lại, hư hỏng
arena
n. /əˈriː.nə/ đấu trường
do sightseeing
(v) tham quan
ventilation
(n) sự thông gió
sanitation
(n) hệ thống vệ sinh
inauguration
.n.
lễ khai trương, lễ khánh thành
universal
(adj) phổ biến, chung
drawback
(n) mặt hạn chế, nhược điểm
scenery
(n) phong cảnh, cảnh vật
record-breaking
(adj) phá kỉ lục
run an errand
(v) làm việc vặt
screening
(n) buổi chiếu phim
at marked down price
giảm giá
furnish
['fə:ni∫] (v) : cung cấp; trang bị đồ đạc (phòng, nhà...)
inevitable
adj. /in´evitəbl/ không thể tránh được, chắc chắn xảy ra; vẫn thường thấy, nghe
be exempt from s.th
miễn làm gì
New employees are exempt from the evaluation session.
Other sets by this creator
Tiếng Thái bảng phụ âm
11 terms
English Day 2
16 terms
English HHQ 1
6 terms
Voca
97 terms
Other Quizlet sets
03.04 Influencing Policy
11 terms
CGS EXAM 1 PART 1
46 terms