第16课 我想送她一件礼物

5.0 (4 reviews)
结婚
Click the card to flip 👆
1 / 29
Terms in this set (29)
(动) jiéhūn
kết hôn
(动) sòng
đưa, tặng
(量) fèn
phần, bản, suất
(形) shǎo
ít
(助) yīnggāi
nên
(动) xīwàng
hi vọng, mong muốn, ước ao
(动) cānjiā
tham gia, tham dự
(名) hūnlǐ
hôn lễ, đám cưới
(形) zhòngyào
trọng yếu, quan trọng
(名) shìqíng
sự tình, sự việc
特殊(形) tèshū đặc thù, đặc biệt到时候dào shíhou đến lúc đó照相(动) zhàoxiàng chụp ảnh, chụp hình照片(名) zhàopiàn tấm ảnh, bức ảnh有意思yǒuyìsi thú vị一定(副) yídìng nhất định亲戚(名) qīnqi họ hàng, người thân麻烦(形) máfan phiền toái, phiền phức(动) gěi cho, đưa cho简单(形) jiǎndān đơn giản办法(名) bànfǎ biện pháp, cách làm节日(名) jiérì ngày lễ, ngày hội, ngày tết(动) guò ăn mừng lễ, tết, sinh nhật(助) yào cần phải, muốn(动) dài mang theo, đem theo(量) shù bó, chùm好吃(形) hǎochī ngon(名) jiǔ rượu当然(副) dāngrán đương nhiên, dĩ nhiên, tất nhiên