hello quizlet
Home
Subjects
Expert solutions
Study set
Folder
Class
Log in
Sign up
第17课 我口语和听力都很好
5.0 (2 reviews)
Flashcards
Learn
Test
Match
做客
Click the card to flip 👆
zuò kè
làm khách
Click the card to flip 👆
1 / 31
Flashcards
Learn
Test
Match
Created by
nminhhoa
Teacher
Terms in this set (31)
做客
zuò kè
làm khách
爱人
(名) àiren
vợ/chồng
教
(动)jiāo
dạy
包
(动) bāo
bao, gói, bọc
饺子
(名) jiǎozi
sủi cảo
葡萄酒
(名) pútaojiǔ
rượu nho
啤酒
(名) píjiǔ
bia
才
(副) cái
mới (chỉ chuyện xảy ra muộn, trễ)
热闹
(形) rènào
tưng bừng, náo nhiệt, sôi nổi
瓶
(量) píng
bình, lọ
最近
(名) zuìjìn gần đây, vừa qua
说话
(动) shuō huà trò chuyện, nói chuyện
第一
(数) dì yī thứ nhất, hạng nhất
第
(介) dì thứ
次
(量) cì lần, lượt, chuyến
难
(形) nán khó
学
(动) xué học, học tập
进步
(动、名) jìnbù tiến bộ
努力
(形) nǔlì nỗ lực, cố gắng
发音
(名) fāyīn phát âm
口语
(名) kǒuyǔ khẩu ngữ
听力
(名) tīnglì thính lực, khả năng nghe
写
(动) xiě viết
声调
(名) shēngdiào thanh điệu
总是
(副) zǒng shì luôn luôn, lúc nào cũng
怎么
(代) zěnme thế nào, sao, làm sao
办
(动) bàn làm, xử lý, lo liệu
别
(副) bié đừng, không được, chớ
着急
(形) zhāojí sốt ruột, lo lắng
更
(副) gèng càng
汉字
(名) hànzì chữ Hán
Students also viewed
thanh toán 141-210
70 terms
The market for loanable funds
17 terms
ch.2 SA
20 terms
Pre-Test
9 terms
Sets found in the same folder
第16课 我想送她一件礼物
29 terms
第18课 我上了四个小时的网
36 terms
第15课:大学生可以打工吗?
29 terms
第19课 暖气还没有修好
34 terms
Other sets by this creator
第30课 我当过英语老师
34 terms
第29课 晚会开得非常成功
31 terms
第28课 长城有八千八百五十多公里
31 terms
第27课 我正在看电视呢
26 terms
Recommended textbook solutions
Chez Nous: Branché Sur le Monde Francophone
2nd Edition
•
ISBN: 9780136095002
Albert Valdman, Cathy Pons, Katherine Mueller, Mary Ellen Scullen, Paula Bouffard
2,510 solutions
Points de Départ
2nd Edition
•
ISBN: 9780205788408
(1 more)
Albert Valdman, Cathy Pons, Mary Ellen Scullen
376 solutions
Deux mondes
8th Edition
•
ISBN: 9781259126956
(6 more)
Betsy Kerr, Guy Spielmann, Mary Rogers, Tracy D.Terrell
469 solutions
Liaisons: An Introduction to French
3rd Edition
•
ISBN: 9781337905848
Bill VanPatten, Stacey Weber-Feve, Wynne Wong
266 solutions
Other Quizlet sets
Through Women's Eyes Chapter 8
45 terms
IBM CH7 HRM
40 terms
Managerial accounting: Exam 1
25 terms
Astr Exam 3
14 terms
1/5