第19课 暖气还没有修好

暖气
Click the card to flip 👆
1 / 34
Terms in this set (34)
(名) nuǎnqì
lò sưởi, hệ thống sưởi hơi
(动) huài
hỏng
(名) miányī
áo bông
(动) dài
đeo, đội
(名) shǒutào
găng tay
(名) màozi
mũ, nón
(名) hòulái
sau này
(副) zhǐhǎo
đành phải
(动) dǎkāi
mở, kéo ra
(名) kòngtiáo
điều hoà nhiệt độ
房东(名) fángdōng chủ nhà打(电话)(动) dǎ (diànhuà) gọi (điện thoại)(动) xiū sửa chữa(动) děng chờ đợi看见(动) kànjiàn trông thấy, nhìn thấy先生(名) xiānsheng ông, ngài(名) tiān ngày过去(动) guòqu đi qua抱歉(形) bàoqiàn xin lỗi保证(动) bǎozhèng cam đoan, bảo đảm以前(名) yǐqián trước đây, ngày trước(动) yào cần phải(名) Zhāng họ Trương圣诞节(名) Shèngdàn jié lễ Giáng Sinh圣诞(名) Shèngdàn Giáng Sinh(动) wán xong, hết(动) hái hoàn, trả认为(动) rènwéi cho rằng容易(形) róngyì dễ dàng(动) dú đọc内容(名) nèiróng nội dung这样(代) zhèyàng như vậy, cứ thế(量) biàn (chỉ từ lúc bắt đầu đến khi kết thúc một hành động) lần, lượt, đợt后天(名) hòutiān ngày kia