第20课 快餐可以送到家里

经常
Click the card to flip 👆
1 / 34
Terms in this set (34)
(副) jīngcháng
thường xuyên, luôn luôn
(两) yìxiē
một vài, một số
(名) kuàicāndiàn
tiệm đồ ăn nhanh
(名) kuàicān
đồ ăn nhanh
(名) diàn
cửa tiệm, cửa hàng
(动) mài
bán, buôn bán
(名) wàimài
đồ mang về
(形) yǒumíng
nổi tiếng
(名) wàiguó
nước ngoài
(动) zuò
ngồi
(形) rè nóng舒服(形) shūfu thoải mái, dễ chịu服务员(名) fúwùyuán người phục vụ欢迎(动) huānyíng hoan nghênh, chào mừng光临(动) guānglín đến dự, hạ cố外边(名) wàibian bên ngoài(形) mǎn đầy, chật比萨饼(名) bǐsàbǐng bánh Pizza别的(代) biéde cái khác(动) lái đến面条(名) miàntiáo mì sợi可乐(名) kělè Coca(动) zǒu đi好的hǎode được thôi意大利(名) Yìdàlì nước Ý(形) wǎn muộn(动) chéng trở thành, trở nên(名) mí fan, người hâm mộ那么(代) nàme vậy thì, như vậy练习(动) liànxí luyện tập比赛(名) bǐsài đấu, thi đấu节目(名) jiémù chương trình, tiết mục收音机(名) shōuyīnjī máy thu thanh, radio主意(名) zhǔyì chủ kiến, chủ định