第27课 我正在看电视呢

Term
1 / 26
习惯
Click the card to flip 👆
Terms in this set (26)
(名) xíguàn
thói quen, tập quán
(动) liǎojiě
tìm hiểu, hiểu
(量) diǎnzhōng
giờ
(名) lùshàng
trên đường
(副) zhèngzài
đang, đương
(副) zhèng
đang
(副) zài
chỉ một hành động đang diễn ra
(连) yìbiān
vừa...
sàn bù
đi dạo
(名) xiàbian
phía dưới, bên dưới
打(太极拳)(动) dǎ (tàijíquán) tập (thái cực quyền)(名) hú hồ椅子(名) yǐzi cái ghế(动) jiē nhận, tiếp đón(动) máng bận听见(动) tīngjiàn nghe thấy草地(名) cǎodì bãi cỏ(副) gāng vừa mới, mới, vừa午饭(名) wǔfàn bữa trưa作业(名) zuòyè bài tập về nhà睡觉(动) shuì jiào ngủ(动) shuì ngủ马上(副) mǎshàng lập tức, ngay履行(动) lǚxíng du lịch, lữ hành愉快(形) yúkuài vui vẻ, vui mừng, hớn hở晚安(动) wǎn'ān chúc ngủ ngon