第29课 晚会开得非常成功

结束
Click the card to flip 👆
1 / 31
Terms in this set (31)
(动) jiéshù
kết thúc
(动) kāi
mở, tổ chức (cuộc họp, hội nghị)
(形) qīngsōng
thoải mái, nhẹ nhõm, thư giãn
(助) de
đứng sau động từ hoặc tính từ để biểu thị kết quả hoặc mức độ
(形) chénggōng
thành công
(形) nán
con trai, giới tính nam
(名) yǐnliào
đồ uống
(形) nǚ
con gái, giới tính nữ
(形) tòngkuài
sảng khoái, thoải mái, vui vẻ
(动) biǎoyǎn
trình diễn, biểu diễn
(动) jiǎng nói, thuyết trình, giảng dạy故事(名) gùshi câu chuyện哪里(代) nǎli dùng để trả lời lời khen một cách lịch sự游泳(动) yóuyǒng bơi(动) yóu bơi(代) liǎ hai(动) bǐ so sánh, đối chiếu水平(名) shuǐpíng trình độ(形) gāo cao知识(名) zhīshi tri thức, trí thức表扬(动) biǎoyáng khen ngợi, tuyên dương文章(名) wénzhāng bài văn, bài báo(动) huā tiêu tốn包括(动) bāokuò bao gồm(名) diàn điện交通(名) jiāotōng giao thông加上(动) jiāshang thêm vào零花钱(名) línghuāqián tiền tiêu vặt(形) gòu đủ可能(副) kěnéng có thể, khả năng这里(代) zhèli tại đây, chỗ này