第30课 我当过英语老师

5.0 (1 review)
毕业
Click the card to flip 👆
1 / 34
Terms in this set (34)
(动) bìyè
tốt nghiệp
(代) qítā
khác
(动) xuǎnzé
lựa chọn, tuyển chọn
(形) shúxī
quen thuộc, thân thuộc
(动) líkāi
rời đi
(量) suǒ
dùng cho nhà, trường, bệnh viện...
(名) yǔyán
ngôn ngữ
(名) zuìchū
lúc ban đầu, thuở ban đầu
(连) yīnwèi
bởi vì
(动) jiāoliú
giao lưu, trao đổi
困难(形) kùnnan khó khăn, trở ngại遇到yùdào gặp(动) kū khóc(助) guo dùng sau động từ, chỉ sự hoàn thành của một hành động坚持(动) jiānchí cố gắng, kiên trì(动) liú lưu lại, ở(助) de dùng sau một tính từ hoặc cụm từ để tạo thành trạng từ đứng trước động từ发现(动) fāxiàn phát hiện, tìm ra出去chūqu ra ngoài钱包(名) qiánbāo ví tiền(副) jí cực, hết sức, cực kỳ翻译(名) fānyì phiên dịch viên, người dịch意义(名) yìyì ý nghĩa决定(动) juédìng quyết định农村(名) nóngcūn nông thôn外语(名) wàiyǔ ngoại ngữ(形) qióng nghèo, nghèo nàn(动) jiàn trông thấy, gặp gỡ热情(形) rèqíng nhiệt tình友好(形) yǒuhǎo hữu hảo, hữu nghị当......的时候dāng......de shíhòu khi, trong khi...经验(名) jīngyàn kinh nghiệm经历(名) jīnglì những việc trải qua西北(名) xīběi phía Tây Bắc của Trung Quốc