Home
Subjects
Textbook solutions
Create
Study sets, textbooks, questions
Log in
Sign up
Upgrade to remove ads
Only $35.99/year
DDDH - 07.12.21
STUDY
Flashcards
Learn
Write
Spell
Test
PLAY
Match
Gravity
Terms in this set (48)
on a daily basis
hàng ngày = everyday
interfere with
can thiệp vào, cản trở
the clarity of thought
sự rõ ràng của suy nghĩ
on a first name basis
gọi theo tên cúng cơm -> nghĩa là rất thân thiết, biết rõ ai.
horrifying
a. gây kinh hoàng
prone to
v. dễ bị gì, thiên về gì
be vulnerable/susceptible to
dễ bị tổn thương, dễ mắc bệnh
mechanism
n. cơ chế, máy móc
mend
v. chữa, sửa, vá ,tu, bổ
be on the mend
đang hồi phục
convalescence
n. sự lại sức, sự hồi phục (sau khi ốm), thời kỳ dưỡng bệnh
treat
v. đối xử, điều trị (y học) (đi với tên bệnh luôn)
heal sb of a disease
chữa ai khỏi bệnh (sau heal phải có sb)
heal
v. chữa lành (vết thương) , hàn gắn( mối quan hệ)
heel
n. /hi:l/ gót chân
Sets found in the same folder
DDDH - 29.11.21
52 terms
DDDH 8+ - 28.02.22
41 terms
Other sets by this creator
ĐỀ 33 - 9+
60 terms
TÔI LÀ NGƯỜI PHÂN VÂN
11 terms
ĐỀ 37 - 8+
78 terms
TỪ ĐỒNG NGHĨA
36 terms