Chương 1 - Bài 1

子孫
Click the card to flip 👆
1 / 34
Terms in this set (34)
TỬ TÔN
しそん
Con cháu
Image: 子孫
Tổ Phụ Mẫu
そふぼ
Ông bà
Image: 祖父母
THÂN HIẾU HÀNH
おやこうこう
hiếu thảo
Image: 親孝行をする
じっかがなつかしい
nhớ gia đình nhà mình (nhà đẻ)
Image: 実家が懐かしい
さんにんしまい
nhà ba chị em
Image: 三人姉妹
MẠT TỬ, TÝ
すえっこ
Con út
Image: 末っ子
NHẤT NHÂN TỬ, TÝ
ひとりっこ
Con một
Image: 一人っ子
SONG TỬ
ふたご
Sinh đôi
Image: 双子
TRỌNG LƯƠNG
なかよし
Bạn tâm giao, quan hệ tốt
Image: 仲良し
SĨ SỰ TRỌNG GIAN, GIÁN
しごとなかま
Đồng nghiệp
Image: 仕事仲間
知り合いが多いTRI HỢP ĐA しりあいがおおい quen biết rộngお嬢ちゃんNƯƠNG おじょうちゃん con gái (của người khác)坊ちゃんPHƯỜNG ぼっちゃん Con trai (của người khác)夫妻PHU THÊ ふさい Vợ chồng婦人PHỤ NHÂN ふじん Vợ同い年ĐỒNG NIÊN おないどし cùng tuổi周囲の人々Chu Vi Nhân しゅういのひとびと Người xung quanh親しい付き合いをするしたしいつきあいをする có mối quan hệ thân thiếtコミュニケーションを取るLàm quen, giao thiệp約束を守るgiữ lời hứa約束を破るthất hứa約束を取り消すhủy cuộc hẹn丁寧な言葉遣いで話すていねいなことばづかいではなす nói chuyện bằng cách sử dụng từ lịch sự握手するあくしゅ する bắt tayお辞儀をするTỪ NGHI おじぎをする Cúi chào飲み仲間のみなかま bạn nhậu取り出すTHỦ XUẤT とりだす lấy ra取り替えるTHỦ THẾ とりかえる Đổi,thay thế,thay mới気遣いKHÍ KHIỂN. KHIẾN きづかい Sự lo lắng; lo lắng金遣いかねづかい sử dụng tiền 金遣いが荒い(あらい) phung phí tiền長年TRƯỜNG NIÊN ながねん Nhiều nămちょっともmột chút cũng (không), not (at all)まるでgiống nhau, hệt nhưいとこanh em họ

Flickr Creative Commons Images

Some images used in this set are licensed under the Creative Commons through Flickr.com.
Click to see the original works with their full license.