hello quizlet
Home
Subjects
Expert solutions
Create
Study sets, textbooks, questions
Log in
Sign up
Upgrade to remove ads
Only $35.99/year
XNK không pinyin
Flashcards
Learn
Test
Match
Flashcards
Learn
Test
Match
Terms in this set (570)
存款收据
biên lai gửi tiền
本金
tiền vốn, tiền gốc
止付
tạm dừng thanh toán
拒付
chối thanh toán
银行分行
chi nhánh ngân hàng
银行贴现
chiết khấu ngân hàng
会计
kế toán
出纳
thủ quỹ
结余
dư, còn lại
佣金
tiền hoa hồng
报表
bảng biểu báo cáo
游戏
trò chơi
出款表
biểu xuất tiền
中专表
biểu trung chuyển
入款表
biểu nhập tiền
自动
tự động
手动
Thủ công
客户
khách hàng
平台
đài, đài nền tảng
前台
trang wed cho người chơi
后台
Trang cho nhân viên
客服
chăm sóc khách hàng
财务
Tài vụ
风控
Kiểm soát rủi ro
行政
hành chính
人事
nhân sự
审计
kiểm toán
主管
Người giám sát
上级
Cấp trên
职员
Nhân Viên
加班
Tăng ca
迟到
đi Muộn
入职
nhận việc
离职
nghỉ việc
手续
thủ tục
文件
tập tin
资料
tài liệu
费用
chi phí
小金库
kho tiền nhỏ
罚款
phạt
奖励
thưởng
错误
lỗi, sai lầm
拒绝
Từ chối
确认
xác nhận
加
cộng
减
trừ
乘
nhân
除以
chia
等于
bằng (trong toán), chẳng khác nào, như
成功
thành công
失败
thất bại, thua
处理
xử lý : sắp xếp, giải quyết
打开
bật,mở
关闭
tắt, đóng
搜索
tìm kiếm (search)
查询
tìm kiếm, kiểm tra
测试
thử
计算
Phép tính, tính toán
公式
công thức
数据
dữ liệu, số liệu
工具
dụng cụ, công cụ
剪切
Cắt
复制
sao chép
粘贴
Dán
删除
xóa bỏ
清除内容
quét sạch nội dung
隐藏
ẩn giấu
取消隐藏
hủy ẩn dấu, Bỏ ẩn
取消
hủy bỏ
设置
Thiết lập
安装
cài đặt
首页
trang đầu
系统
hệ thống
分析
phân tích
咨询
tham mưu, hỏi, tư vấn
记账
ghi sổ sách kế toán
记录
ghi , ghi lại
明细
Chi tiết
项目
hạng mục
优惠
Giảm giá, ưu đãi
功能
công năng
通知
thông báo
公告
sự thông báo văn bản
谷歌
Google
浏览器
Trình duyệt, trang wed
渠道
kênh
步骤
bước, các bước
保存
lưu lại
编辑
biên tập, thay đổi
格式
định dạng,
符号
Biểu tượng, ký hiệu
插入
chèn, thêm
打印
in
效果
hiệu quả, hiệu suất
筛选
bộ lọc, lọc
操作
thao tác
标准
tiêu chuẩn, chuẩn mực
流程
Quá trình, lưu trình
准备
Chuẩn bị
开户
Mở một tài khoản
输入
đi vào, nhập vào
密码
mật khẩu
连线
Kết nối
香港
Hồng Kông
纸飞机
telegram
又称
tên
其他
khác
(kỳ tha)
登录
đăng nhập
对接群
nhóm bàn giao công việc
群
nhóm
用户名
míng tên tài khoản
大额出款
xuất tiền lớn
会员账号
tài khoản thành viên
金额
Số tiền
姓名
họ Tên
专员
nhân viên, chuyên viên
核实
Kiểm chứng
核对
Kiểm tra
确定
xác nhận
是否
phải không
否
Không
基本
Căn bản
问题
vấn đề, câu hỏi
注意
chú ý, cẩn thận
备注
ghi chú
状态
trạng thái
资管
Quản lý tài sản
交易
Giao dịch
类别
thể loại
小计
số nhỏ
币别
Tiền tệ
日期
ngày tháng
单号
số đơn
账户名
míng tên tài khoản
笔数
Số lượng đơn giao dịch
记表
Ghi biểu
回复
Đáp lại, trả lời
代付
Thanh toán thay cho
支付
chi Trả, thanh toán
付款
thanh toán, trả tiền
一次一笔
mỗi lần một đơn
退回
trả về
以上
trở lên
以下
trở xuống
汇报
báo cáo
首次
Đầu tiên, lần đầu
首次出款
lần đầu xuất khoản
点击
Bấm vào, chọn vào
拒接
Từ chối
出入款
xuất nhập khoản
特殊
đặc biệt
下注
Đặt cược
比例
tỷ lệ
输赢
Thắng thua
判断
phán đoán
显示
hiện thị
不足
không đủ
打码量
Số lượng mã
先看
xem trước
正常
bình thường
异常
khác thường, bất thường
留意
lưu ý
执行
thực hiện
肯定
chắc chắn rồi
省份
tỉnh
城市
thành phố, thành thị
信息
thông tin, tin tức
正确
chính xác
提交
Gửi đi
通道
Kênh
转账
Chuyển khoản
转账金额
Số tiền chuyển khoản
转账方式
Phương thức chuyển khoản
实时转账
thời gian thực chuyển khoản
普通转账
Chuyển khoản thông thường
次日转账
Chuyển vào ngày hôm sau
收款方
Người thụ hưởng
收款账户
tài khoản nhận tiền
收款银行
Ngân hàng thụ hưởng
付款账户
tài khoản thanh toán
免费
miễn phí
规定
Quy định
超时
quá giờ
限额
Giới hạn tiền
延迟
sự chậm trễ
一直延迟
Luôn bị trì hoãn
维护
bảo trì
挂着
Treo
菲律宾
Phi-líp-pin
冻结
đóng băng
影响
ảnh hưởng
选项
Tùy chọn
设定
thiết lập
目前
Hiện tại
使用
sử dụng
层级管理
Quản lý phân cấp
层级
cấp độ
汇总
Tóm lược, tập hợp
账目
hạng mục tài khoản
说明
Sự miêu tả, thuyết minh
公司入款
Tiền gửi công ty
线上入款
Gửi tiền trực tuyến
人工
nhân công
给予优惠
giảm giá, ưu đãi
提供
cung cấp
回执单
Biên lai chuyển tiền
单据
giấy biên lai
根据
dựa theo, dựa vào
未领
tiền nhận thừa, chưa nhận
已领
đã trả lại tiền thừa, đã nhận
未回款
Chưa cộng tiền
未到账
tiền chưa đến
延迟到账
tiền đến muộn
已到账
tiền đã đến
回调
điều chỉnh tiền chưa thanh toán
多转款
chuyển tiền thừa
调整多转款
Điều chỉnh tiền chuyển thừa
误存
nhập khoản sai
误存提出
đã rút khoản nhập sai
误存未提出
chưa rút khoản nhập sai
整数
Số nguyên +
负数
số âm -
导出
tải xuống dữ liệu
结算
Quyết toán
补单
đơn bổ sung
补充
nộp bổ sung
补
bổ sung, bù, thêm
绑定银行卡
liên kết thẻ ngân hàng
重新
làm lại từ đầu
更新
Cập nhật mới Update
刷新
Làm mới
重复
lặp lại, trùng
截图
Ảnh chụp màn hình
清楚
Rõ ràng, thông suốt
上分
lên tiền cho tài khoản
仔细
cẩn thận, tỉ mỉ
小心
cẩn thận
放心
yên tâm
支付宝支付
Thanh toán bằng Ali-Pay
微信支付
Thanh toán qua WeChat
QQ支付
Thanh toán QQ
银行支付
Thanh toán qua ngân hàng
充值
Nạp tiền, nộp tiền
差异
chênh lệch tiền
差别
Sự khác biệt,lệch
区别
Sự khác biệt
农业银行
Ngân hàng Nông nghiệp
建设银行
Ngân hàng xây dựng
邮政银行
Ngân hàng bưu điện
工商银行
ngân hàng công thương ICBC
中国银行
ngân hàng Trung Quốc
人民币
nhân dân tệ :RMB
美金
đô la Mỹ:USD
披索
philippine Peso: PISO
越盾
Việt Nam đồng
押金
Tiền đặt cọc
退押金
Hoàn lại tiền đặt cọc
商户
khách hàng
码商
Thương gia
供应商
nhà cung cấp
费用卡
Thẻ chi phí
备付金
tiền dự phòng
解冻
gỡ đóng băng
资金
quỹ
支援
ủng hộ, tương trợ
锁定
khóa
被锁
bị khóa
常见问题
vấn đề thường gặp
操作步骤
Các bước thao tác
功能说明
Mô tả chức năng
神秘
bí ẩn , bí mật
彩金
tiền thưởng
神秘彩金
tiền thưởng bí ẩn
内部互转
Chuyển nội bộ
回转
chuyển lại
打款
đánh tiền
费率
Tỷ lệ phí
实时
thời gian thực
质检
Kiểm tra chất lượng
反馈
Phản hồi
无误
Không thể nhầm lẫn, ko sai
下发
phát xuống, chuyển tiền xuống
强制
Bắt buộc , thao tác mạnh
旅游签证
Thị thực du lịch
签证
thị thực
续签
gia hạn visa
清关
Thủ tục hải quan ECC
机票
Vé máy bay
报销
Hoàn trả tien
预支
trả trước
折现
Tiền phép năm
降签费
phí hạ visa
私人借支
bản thân vay tiền
增值税
VAT
税费
Thuế
生活费
chi phí sinh hoạt
水电费
Hóa đơn điện nước
网路费
Phí Internet
宿舍费
Phí ký túc xá
别墅
biệt thự
保安
Nhân viên bảo vệ
保姆
Người dọn dẹp vệ sinh
厨房
phòng bếp
小菲
Người philipin
中介费
Phí trung gian
房东
chủ nhà
消毒费
Phí khử trùng
招待费
phí tiếp khách
购买
đặt mua
漏记
Ghi sót
误算
Tính toán nhầm
误列
Liệt kê nhầm
虚报
Khai man, báo cáo láo
浮支
Chi trội
浪费
Lãng phí, hoang phí.
不符
Không phù hợp
错帐
Sổ sách có sai sót
做假帐
Lập số giả
记录错误
Sai sót trong ghi chép
计算错误
Sai sót về tính toán
混乱帐目
Khoản mục lộn xộn
伪造单据
Làm giả biên lai
全勤奖
Thưởng chuyên cần
医疗补助
Trợ cấp chữa bệnh
加班工资
Tiền lương tăng ca
提高工资
Nâng cao mức lương
减低工资
Hạ thấp mức lương
工资冻结
Phong tỏa tiền lương
工资等级
Bậc lương
津贴
Tiền trợ cấp
职务津贴
Tiền trợ cấp chức vụ
底薪
Lương căn bản
租金
Tiền thuê
零用金
Tiền lẻ
补助金
Tiền trợ cấp
保险金
Tiền bảo hiểm
退休金
Lương hưu
杂费
Chi phí phụ, tiền tiêu vặt
利息费用
lãi ko kỳ hạn
小数
Số thập phân
无数字
ko có số liệu
个位
Hàng đơn vị
除不尽
không chia hết
百分比
Tỉ lệ phần trăm
十进制
Hệ thập phân
十六进制
Phép thập lục tiến
透视
thấu thị, nhìn rõ
数据透视
nhìn thấu dữ liệu
初始余额
Số dư ban đầu
期初余额
Số dư đầu kỳ
期末余额
Số dư cuối kỳ
验证
xác minh
快捷键
Các phím tắt
返点
tiền hoa hồng cấp trên
返水
tiền hoa hồng người chơi
套利
gian lận , trộm cắp
刷活动
gian lận ưu đãi
诈骗
Gian lận
黑钱
Tiền bẩn, tiền đen
洗钱
Rửa tiền
禁用账号
Tài khoản vô hiệu hóa
冻结账号
Tài khoản bị đóng băng
停用
Dừng tắt
头像
Hình đại diện
退出
Thoát ra
网银
Ngân hàng online
玩家帐号
Tài khoản người chơi
未读讯息
Tin nhắn chưa đọc
未添加
chưa cộng thêm, chưa kết bạn
线上存款
Nạp tiền online
下载
Tải xuống
页面
Trang web
疑问
Nghi vấn
余额
Số dư
支付宝
Alipay
注单
đơn đặt cược
转成功
Chuyển thành công
转钱
Chuyển tiền
系统扣除
Khấu trừ hệ thống
联系
Liên hệ
组长
Tổ trưởng
对于
Đối với
代理
Đại lý
消费
Phí
取款
Rút tiền
盈利
Lợi nhuận
审单
Duyệt đơn
补发
Phát thêm, phát bù
奖金
Tiền thưởng
超出
Vượt quá
对比
So sánh
分类
Phân loại
合计
Tổng cộng
红包
hoa hồng
状况
Tình hình
桌面
Màn hình
总转
Tổng chuyển
表格
Bảng biểu
交表
Bàn giao bảng biểu
交接
Bàn giao công việc
解释
Giải thích
纪录
Ghi lại
集团
Tập đoàn, nhóm
局号
Số phòng
浏览器
Trình duyệt web
描述
Mô tả
启用
cho phép sử dụng
停用
dừng sử dụng
入价
Nhập
投注
Cá cược, đặt cược
模式
Loại, kiểu mẫu
详细
Chi tiết
按下去
Nhấn vào
安全退出
Thoát an toàn
必须清楚
Cần phải rõ ràng
充电器
Bộ sạc
出款日期
thời gian xuất khoản
创建时间
Thời gian khởi tạo
登入
Đăng nhập
剪贴
Cắt dán
键盘
Bàn phím
系统管理
Quản lý hệ thống
客户管理
Quản lý khách hàng
交易管理
Quản lý giao dịch
人工存款记录
Lịch sử nhập khoản thủ công
人工提款记录
Lịch sử xuất khoản thủ công
充值管理
Quản lý nạp tiền
一般充值订单
Lệnh nạp tiền chung
提现管理
Quản lý rút tiền
提现订单
Lệnh rút tiền
投注记录
Lịch sử đặt cược
交易记录
Lịch sử giao dịch
会员账户
Tài khoản thành viên
银行名称
Tên ngân hàng
银行账号
Tài khoản ngân hàng
银行姓名
Tên tài khoản
提现金额
Số tiền rút
提现次数
Số lần rút
会员等级
Cấp thành viên
提现扣款
Rút tiền khấu trừ
投注扣款
Khấu trừ đặt cược
5 秒刷新
5 giây làm mới
操作员
nhân viên thực hiện
账号
Tài khoản
会员账户名
Tên tài khoản thành viên
存入金额
Số tiền giao dịch
存入账户名
Tên tài khoản tiền gửi
时间
Thời gian
审核
Kiểm Duyệt
出款详情
Chi tiết xuất khoản
自动出款设定
Cài đặt xuất khoản tự động
提款方式设定
Cài đặt phương thức rút tiền
出款风控设置
Cài đặt kiểm soát rủi ro xuất khoản
自动出款肖信
Tin nhắn xuất khoản tự động
查询时间类型
Loại thời gian truy vấn
查询时间
kiểm tra Thời gian
订单号
Mã đơn hàng
订单状态
Tình trạng đơn hàng
金额范围
Số tiền giao động
排序
Sắp xếp
降序
Thứ tự giảm dần
操作人
Người thực hiện
银行类型
Loại ngân hàng
第三方名称
Tên bên thứ 3
排量出款号
Số giải ngân
风控级别
Mức kiểm soát rủi ro
重置
Đặt lại
自动刷新开关
Tắt mở tự động cập nhật
自动刷新时间
Thời gian tự động cập nhật
选择展示列
Chọn cột hiển thị
真实姓名
Tên thật
扣除金额
Số tiền khấu trừ
当前金额
Số tiền hiện tại
批量锁定
Khóa hàng loạt
批量自动出款
Tự động xuất khoản hàng loạt
总条数
Tổng số
有效
Hiệu quả
取款单报
Báo đơn xuất khoản
所属总代
tất cả thuộc về tổng đại lý
上级代理
Đại lý cấp trên
取款金额
Số tiền rút
手续费
Phí xử lý
次数
Sốlần
成功次数
Số lần thành công
锁定中
Đang khóa
操作时间
Thời gian thực hiện
自动出款备注
Ghi chú rút tiền tự động
查看
Xem
骗单
Đơn lừa đảo
首出
xuất khuản lần đầu tiên
会员/订单号
Hội viên/Mã đơn
支付方式
Phương thức thanh toán
收款户名
tên tài khoản hưởng thụ
充值金额
Số tiền nạp
存款人姓名
Tên người gửi tiền
申请时间
Thời gian nộp đơn
处理时间
Thời gian xử lý
支付类型
Loại tài khoản thanh toán
操作说明
thuyết minh thao tác
彩票
Xổ số
银行出款
Ngân hàng xuất khoản
广告
Quảng cáo
卡内对转
Hoán đổi trong thẻ
系统出款
Hệ thống xuất khoản
差额
Số tiền chênh lệch
出款未出
Chưa xuất
出款差额
Số tiền xuất chênh lệch
本日收入
Thu nhập hôm nay
出款补出
Bổ sung xuất khoản
昨日金额
Số tiền hôm qua
错款
Khoản bị sai
今日金额
Số tiền hôm nay
表格金额
Báo cáo số tiền
下发金额
Số tiền chuyển về
总额
Tổng tiền
下发钱
Tiền chuyển về
未到账钱
Tiền chưa tới
总计
Tổng cộng
提现
Rút tiền
摘要
Tóm tắt
退款
Hoàn tiền
全部清除
Xóa tất cả
方式
Phương thức
全部
Toàn bộ
收款姓名
Tên người nhận tiền
收款卡号
Số thẻ người nhận tiền
汇款金额
Số tiền chuyển
我的账户
tên tài khoản của tôi
转账汇款
Chuyển tiền
明细查询
Kiểm tra chi tiết
卡列表
Danh sách thẻ
资产
Tài sản
负债
Nợ
报表管理
Quản lí bảng biểu
全局报表
Báo cáo toàn cầu
综合报表
Báo cáo toàn diện
中奖金额
Số tiền thắng
起止日期
Ngày bắt đầu và kết thúc
注册账号
Đăng kí tài khoản
业务类型
Loại hình kinh doanh
收支类别
Loại thu nhập và chi tiêu
现金系统
Hệ thống tiền mặt
打码量审核
kiểm tra mức độ đặt cược
企业
Doanh nghiệp
金融
Tài chính
市场
Thị trường
投资
Đầu tư
转账
Chuyển khoản
单笔转账
Chuyển 1 lần
批量转账
Chuyển số lượng lớn
自动转账
Tự động chuyển
公益捐款
Quyên góp từ thiện
收款方维护
bên nhận tiền đang bảo trì
修改
Thay đổi
实际取款
Rút tiền thực tế
审核说明
Xét duyệt chi tiết
客户端
Khách hàng
审核者
Xét duyệt
打码倍数
Số lần Đặt cược
已打码
Đã đặt cược
累计打码
Tổng đặt cược
打码量不足
Đặt cược không đủ
注单审核中
Trong thời gian xét duyệt đơn
银行信息有误
thông tin ngân hàng bị sai
跨行维护中
Đang bảo trì Ngân hàng
额度异常
Số lượng bất thường
请联系在线客服
Xin liên hệ lại với CSKH
温馨
nhắc nhở
您确定拒绝此入款吗?
bạn từ chối nạp tiền?
取消
xóa, hủy bỏ
Other sets by this creator
12 Con Giáp trong tiếng Trung Quốc
12 terms
XNK
570 terms
XNK khong co piyin
570 terms