Phrasal verb

5.0 (1 review)
break down
Click the card to flip 👆
1 / 72
Terms in this set (72)
hư hỏng, hết hoạt động
Image: break down
đột nhập vào nhà
Image: break in
Chia tay người yêu, cắt đứt quan hệ tình cảm với ai đó.
Image: break up with someone
đề cập chuyện gì đó
Nuôi nấng (con cái)
Image: bring somebody up
cần cái gì đó
Kêu người nào đó, cho gọi ai đó, yêu cầu gặp ai đó
thực hiện, tiến hành
Image: carry out
theo kịp ai đó
Image: catch up with somebody
check in(v) đăng ký tên (khách sạn, sân bay) eg: Patrons _____ at the hotel immediately upon their arrival.check outlàm thủ tục ra khách sạnclean sth uplau chùicome across asCó vẻ (chủ ngữ là người)come offthành côngcome up againstđương đầu, đối mặtcome up withnghĩ raCook up a storyBịa đặt ra 1 câu chuyệncool downLàm mát đi, bớt nóng, bình tĩnh lại (chủ ngữ có thể là người hoặc vật)count on somebodyTin cậy vào người nào đócut down on sthCắt giảm cái gì đócut offcô lập , cách li , ngừng phục vụdo away with sthBỏ cái gì đó đi không sử dụng cái gì đódo without sthChấp nhận không có cái gì đódress upăn mặc đẹpdrop byghé thămdrop so offthả ai xuống xeend upcó kết cụcfigure out(v) giải quyết, hiểu rafind outtìm raget along with sohòa thuận với aiget inđi vàoget offxuống xeget on with someoneHòa hợp, thuận với ai đóget outcút ra ngoàiget rid of sthvứt bỏ cái gìgive up sthtừ bỏ cái gì đógo aroundđi vòng vònggo downgiảm, đi xuốnggo offnổ (súng, bom), reo (chuông)go uptăng, đi lêngrow uplớn lênHelp s.o outgiúp đỡ ai đóhold ongiữ máykeep on doing somethingtiếp tục làm gì đókeep up sthHãy tiếp tục phát huylet someone downlàm ai đó thất vọnglook after someonechăm sóc ai đólook aroundnhìn xung quanhlook at sthNhìn cái gì đólook down on somebodykhinh thường ai đólook for sthtìm kiếm cái gìput onmặc vàolook forward to doing sthmong đợi làm gìpay s.o. backtrả nợpass awaymất, qua đờiput outdập tắtcut sth into sthcắt cái gì thành cái gìrun into sbtình cờ gặp aipull out(v) rút khỏi, rút lui; (n) sự rút khỏilook into sthNghiên cứu cái gì đó, xem xét cái gì đólook sth upTra nghĩa của cái từ gì đólook up to someoneKính trọng, ngưỡng mộ ai đómake sth upbịa chuyệnmake up one's mindquyết địnhpick so upđón ai đópick sth upLượm cái gì đó lênmove on to sthChuyển tiếp sang cái gì đóput so downHạ thấp ai đóput so offLàm ai đó mất hứng, không vuiput sth offTrì hoãn việc gì đóput sth awayCất cái gì đó đi

Flickr Creative Commons Images

Some images used in this set are licensed under the Creative Commons through Flickr.com.
Click to see the original works with their full license.