第18课 我上了四个小时的网

最少
Click the card to flip 👆
1 / 36
Terms in this set (36)
zuìshǎo
ít nhất
Image: 最少
(名) xiǎoshí
tiếng đồng hồ, giờ đồng hồ
Image: 小时
(名) wǎng
mạng, lưới
Image: 网
bù cháng
không thường
Image: 不常
(副) cháng
thường xuyên, luôn luôn
Image: 常
(名) shàng
ở trên, bên trên
Image: 上
(名) xīnwén
tin tức
Image: 新闻
(连) lìngwài
ngoài ra
Image: 另外
(动) chá
kiểm tra, tra cứu
Image: 查
(名) yóujiàn
mail, email
Image: 邮件
(动) liáo nói chuyện phiếm, tán gẫu(形) cháng dài(副) dōu đều一直(副) yìzhí luôn luôn, liên tục(动) wàng quên多长时间duō cháng shíjiān bao lâu(副) duō dùng để hỏi về mức độ邮箱(名) yóuxiāng hộp thư, hòm thư(动) fā gửi网站(名) wǎngzhàn website, trang mạng一会儿(名) yíhuìr một lúc(介) gěi dùng để giới thiệu đối tượng tiếp nhận急急忙忙(形) jí jí máng máng vội vội vàng vàng急忙(形) jímáng vội vàng(动) jiāo giao, nộp电话(名) diànhuà điện thoại(名) fèi chi phí, phí tổn排队(动) pái duì xếp hàng为什么wèi shénme vì sao开账户kāi zhànghù mở tài khoản账户(名) zhànghù tài khoản(名) kǎ thẻ, thiếp, phiếu(副) zhǐ chỉ có分钟(名) fēnzhōng phút(助) děi nên, phải(动) shì thử

Flickr Creative Commons Images

Some images used in this set are licensed under the Creative Commons through Flickr.com.
Click to see the original works with their full license.